TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ăn nằm

ăn nằm

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan hệ tình dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

“lấy” một phụ nữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

va chạm mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đụng mạnh sút mạnh giao hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có quan hệ tình dục với một người đàn bà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan hệ tình dục với một người đàn bà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

“ngủ”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ăn nằm .

giao hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao cắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao phôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn nằm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ăn nằm

pennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hobeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschlafen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bumsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

habtihrs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ăn nằm .

beischlafen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die pennt doch mit jedem

cô ta ăn nằm với bất kỳ ai.

sie hatte mit mehreren Män nern verkehrt

cô ta đã ăn nằm với nhiều người đàn ông.

er hat schon viele Frauen besessen

hắn đã ngủ với nhiều phụ nữ.

er hat sie gehabt

hắn đã ngủ với cô ta. 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beischlafen /vi (D)/

giao hợp, giao cắu, giao phôi, ăn nằm (vói ai).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pennen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

ăn nằm;

cô ta ăn nằm với bất kỳ ai. : die pennt doch mit jedem

hobeln /(sw. V.; hat)/

(thô tục) ăn nằm; giao hợp (koitieren);

verkehren /(sw. V.; hat)/

(verhüll ) quan hệ tình dục; ăn nằm;

cô ta đã ăn nằm với nhiều người đàn ông. : sie hatte mit mehreren Män nern verkehrt

jmdm /etw. umlegen/

(thô tục) “lấy” một phụ nữ; ăn nằm;

beschlafen /(st. V.; hat) (ugs.)/

giao cấu; giao hợp; ăn nằm (koitieren);

bumsen /(sw. V.)/

(ugs ) (ist) va chạm mạnh; đụng mạnh (hat) (Fußball Jargon) sút mạnh (schießen) (hat) (từ lóng) giao hợp; ăn nằm (koitieren);

besitzen /(unr. Verb; hat)/

(geh verhüll ) có quan hệ tình dục với một người đàn bà; ăn nằm (Geschlechts verkehr haben);

hắn đã ngủ với nhiều phụ nữ. : er hat schon viele Frauen besessen

habtihrs /(ugs.)/

(từ lóng) quan hệ tình dục với một người đàn bà; ăn nằm; “ngủ”;

hắn đã ngủ với cô ta. 1 : er hat sie gehabt

Từ điển tiếng việt

ăn nằm

- đg. 1 (id.). Ăn và nằm (nói khái quát). Chỗ ăn nằm sạch sẽ. 2 (kng.). Chung đụng về xác thịt.