jmdm /eins/eine verpassen (ugs.)/
đập ai một trận;
jmdm /(không) tạo chút ấn tượng đô'i với ai, trước việc gì; der Wahrheit die Ehre geben/
tôn trọng sự thật;
etw. ist aller Ehren wert : (việc gì) đáng được khen ngợi, đáng công nhận mit Ehren : đáng kính trọng, đầy tôn trọng.
jmdm /(không) tạo chút ấn tượng đô'i với ai, trước việc gì; der Wahrheit die Ehre geben/
(o Pl ) lòng tự trọng;
meine Ehre verbietet mir, ihn zu hinter gehen : lòng tự trọng của tôi không cho phép tôi lừa dối anh ấy keine Ehre im Leib[e] haben : không có lòng tự trọng
jmdm /etw. umlegen/
choàng cho ai cái gì;
jmdm. einen Verband umlegen : quấn băng cho ai.
jmdm /etw. umlegen/
đẵn;
hạ;
đốn;
làm ngã;
làm rạp xuống;
Bäume umlegen : đốn cây der Regen hat das Getreide umgelegt : cơn mưa đã làm lúa ngã rạp.
jmdm /etw. umlegen/
ngã rạp;
gãy gập;
das Getreide hat sich umgelegt: lúa đã ngã rạp;
jmdm /etw. umlegen/
bẻ;
lật;
gấp;
gập;
den Kragen umlegen : bẻ cổ áo.
jmdm /etw. umlegen/
(ugs ) làm ngã;
đánh ngã;
đấm ngã;
quật ngã;
jmdn. umlegen : quật ngã ai.
jmdm /etw. umlegen/
(từ lóng) giết chết;
khử;
hạ;
bắn chết;
jmdm /etw. umlegen/
(thô tục) “lấy” một phụ nữ;
ăn nằm;
jmdm /etw. umlegen/
di chuyển;
dời;
chuyển;
einen Kranken umlegen : chuyển một người bệnh sang phòng khác.
jmdm /etw. umlegen/
lắp đặt sang chỗ khác;
chuyển dời;
chuyển dịch;
ein Telefongespräch umlegen : chuyển cuộc gọi (sang máy khác). 1
jmdm /etw. umlegen/
(lịch làm việc, lịch hẹn, thời hạn v v ) dời (sang thời điểm khác) 1;
jmdm /etw. umlegen/
chia đều;
phân phối;
phân bổ;
die Ausgaben auf die Beteiligten umlegen : chia đều khoản chi phí cho sô' người tham dự.
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
sẵn sàng chiến đấu;
sẵn sàng đối đầu (vỗỉ ai, điều gì);
etw. steht auf Spitze und Knopf : (điều gì) vẫn chưa ngã ngũ, chưa kết thúc.
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
đầu vật nhọn;
đỉnh nhọn;
die Spitze eines Dreiecks : đỉnh của một tam giác.
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
đầu (của vật dạng thon dài);
die Spitzen der Finger : các đầu ngón tay die Spitzen erneuern lassen : cho thay đế giày.
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
đĩnh (núi, tháp V V );
đỉnh ngọn (cây);
chóp;
die Spitze des Berges : đỉnh núi' , die Spitze des Eisbergs: phần nổi của tảng băng, phần nổi của vấn đề/
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
Zigarren-;
Zigarettenspitze (bót, tẩu, đầu điếu thuốc). :
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
phần đầu;
đàng trước;
phía trước;
mặt trước;
die Spitze des Eisenbahn-zuges : đầu xe lửa.
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
(Ballspiele) hàng tiền đạo;
người chơi ỗ vị trí tiền đạo;
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
(bes Sport) người đứng đầu;
vị trí đứng đầu;
hạng đầu;
an der Spitze liegen : đang ở vị trí dẫn đầu, đứng hạng đầu' , an der Spitze von etw. Stehen: giữ chức vụ lãnh đạo, thuộc những người đứng đầu (công ty, chính phủ V.V.).
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
tốp dẫn đầu;
nhóm xuất sắc nhất;
nhóm giỏi nhất (Spitzengruppe) 1;
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
ban lãnh đạo 1;
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
(PL) những nhân vật quan trọng;
nhân vật có ảnh hưởng lớn;
giới lãnh đạo;
bậc cự phách 1;
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
trị sô' lớn nhất;
con số lớn nhất;
trị số đỉnh;
cực điểm;
cực độ;
tối đa (Höchstwert, Höchstmaß, Gipfel);
etw. auf die Spitze treiben : thúc đẩy đến mức độ tối đa. 1
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
(ugs ) chất lượng hàng đầu;
thành tích xuất sắc 1;
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
(Wirtsch ) số dư;
số thừa;
số thặng dư 1;
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
lời châm chích;
lời nói cay độc (nhắm vào ai) 1;
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
ren;
đăng ten;
das Kleid ist mit Spitzen besetzt : chiếc váy đầm được kết ren.
jmdm,einerSacheValetsagen /(geh.)/
cắt đứt với ai;
chấm đứt việc gì;