Blitzstrahl /m -(e)s, -en/
chóp, tia chdp; Blitz
Donnerstrahl /m -(e)s, -en/
chóp, tia chdp, sét; Donner
Gipfel /m -s, =/
đỉnh, nóc, chóp; (nghĩa bóng) đỉnh, cực điểm, cao điểm, cao đỉnh, cao độ, tột bậc; auf dem - des Ruhmes trên đỉnh vinh quang.
Koppe /f =, -n/
đỉnh, chóp, ngọn.
Blitz /m -es, -e/
chóp, tia chóp, sét; wie der Blitz [một cách] chđp nhoáng, thần tóc, nhanh như chóp;
Wetterleuchten /n -s/
chóp, chóp nguồn, chóp đông, chóp bể; Wetter
Scheitelgegend /f =/
đinh, ngọn, chóp, đỉnh đầu, xoáy đĩnh; Scheitel
Höhe /f =, -n/
1. chỗ đát cao, miền đất cao, gò, đóng; 2. [độ, chiều] cao; trình độ, mức độ; ein Berg uon 2000 Meter quả núi có độ cao 2000 mét; in die Höhe fahren nhảy lên, chôm lên; 2. đỉnh, chóp, ngọn; auf der Höhe sein cám thấy khỏe mạnh; 3. (thương mại) tỉ suất; in die Höhe gehen tăng giá, nâng giá.
Scheitel /m -s, =/
1. đỉnh, ngọn, chóp, thóp, đĩnh đầu; ein kahler Scheitel đầu hói; vom Scheitel bis zur Sóhle từ đầu đén chân; 2. đưòng ngôi; einen Scheitel ziehen rẽ đầu ngôi; 3. đỉnh cao, cao điểm, cực điểm; im Scheitel Stehen đứng ỏ đĩnh.
Kamm /m -(e)s, Kämm/
m -(e)s, Kämme 1. [cái] lược; enger Kamm lược bí; 2. đỉnh sông, chóp, ngọn; 3. [cái] mào (chim, gà); 4. u, u vai, bưóu vai, bôm ngựa; 5. (kĩ thuật) khổ, bìa (dệt); răng (trong bánh xe răng); 6. (nghĩa bóng) ihm schwillt dern nó sừng sộ; alles über einen Kamm scheren coi như cùng một giuộc