TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

baumwipfel

chóp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

baumwipfel

crown

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tree canopy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

baumwipfel

Baumwipfel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Baumkrone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gipfel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spitze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

baumwipfel

cime

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

houppier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tete

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Baumkrone,Baumwipfel,Gipfel,Spitze /FORESTRY/

[DE] Baumkrone; Baumwipfel; Gipfel; Spitze

[EN] crown; tree canopy

[FR] cime; faite; houppier; tete

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Baumwipfel /der/

chóp; đỉnh; ngọn (cây);