TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

crown

đỉnh

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

vành

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đỉnh vòm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lồi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vòm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chóp

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

chỏm đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hình vành khăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chóp mũ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Vương miện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng hoa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dính chóp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chỗ vồng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đinh chóp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chõ vồng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Chồi ngọn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đỉnh ngọn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khung đỉnh tháp

 
Tự điển Dầu Khí

mũi

 
Tự điển Dầu Khí

chỗ lồi ra

 
Tự điển Dầu Khí

trán

 
Tự điển Dầu Khí

tạo thành vành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo thành vòm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòm lò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khổ giấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

băng vành khăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

uốn cong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm khum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. chỗ uốn cong

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trán 2. lõi khoan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự khoan lấy lõi 3. tán cây 4. quầng norther ~ quầng phương bắc plunging ~ trán cắm xuống polar ~ quầng quầng cực sinking ~ trán chìm solar ~ quầng mặt trời southern ~ quầng phương nam

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đỉnh chóp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bình vành khăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khóa vòm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tán rừng

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

Mũ miện

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vòng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

triều thiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vương quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vòng lá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

v.v.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngọn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đỉnh đầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mũ chụp răng

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

đỉnh cuốn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vành bánh xe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưỡi khoan lấy mẫu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sống đường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

núm lên dây cót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chòm

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Độ khum

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

crown

crown

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

camber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đức

crown

Krone

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Scheitel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kopf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kronen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ballig bearbeiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mauerkrone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ofenkuppel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Crown

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Deckplatte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feuerungsdecke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wölben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kronenbreite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wölbung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spitze

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

crown

bombement transversal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

profil bombé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bombe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couronnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sommet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bombement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Camber,crown

[EN] Camber; crown [USA]

[VI] Độ khum

[FR] Bombement

[VI] Độ khum tạo ra trên phần xe chạy để dễ thoát nước mặt. Còn gọi là độ mui luyện.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

crown

chóp, chòm, đỉnh

Xem Đỉnh bờ, đập (Crest)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

crown

hình vành khăn, vòng hoa, vương miện, chỏm đầu, đỉnh vòm, đỉnh cuốn, vành bánh xe, lưỡi khoan lấy mẫu, sống đường, núm lên dây cót

Từ điển pháp luật Anh-Việt

crown

: hoàng gia, ngai vàng, quốc gia, vương miện - crown case - vu kiện dại hình, sự việc hình tội - crown-colony - thuộc địa cai trị trực tiếp (do chính quyến Anh) - crown debt - quốc trái, nợ Quốc gia - crown-lands, estates - cônỵ sàn, tài sàn cóng - crown-law - hình luật - crown-lawyer - luật sư cùa chinh phù - The Crown-Office : Sớ quàn trị Tòa án tối cao.

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Crown

mũ chụp răng

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

crown

Vương miện, triều thiên, vương quyền, vòng hoa, vòng lá, v.v., đỉnh, ngọn, đỉnh đầu, chóp mũ

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

CROWN

dỉnh vòm. Điểm cao nhất, hoặc đinh cùa một vòm hay cuổn. Viên đá đặt tại đỉnh vòm xây gọi là đá khóa vòm (keystone)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Spitze

crown

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

crown

Mũ miện, vòng, chóp mũ

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Crown

Tán rừng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crown

đỉnh chóp

crown

bình vành khăn

crown

đỉnh vòm

crown

khóa vòm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crown /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Kronenbreite

[EN] crown

[FR] bombement transversal; profil bombé

crown

[DE] Kronenbreite

[EN] crown

[FR] bombement transversal; profil bombé

crown

[DE] Wölbung

[EN] crown

[FR] bombe

crown

[DE] Krone; Scheitel

[EN] crown

[FR] couronnement; sommet

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

crown

1. chỗ uốn cong, trán (nếp uốn) 2. lõi khoan ; sự khoan lấy lõi 3. tán cây 4. quầng norther ~ quầng phương bắc plunging ~ trán cắm xuống (của nếp uốn) polar ~ quầng quầng cực sinking ~ trán chìm (của nếp uốn) solar ~ quầng mặt trời southern ~ quầng phương nam

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scheitel /m/XD/

[EN] crown

[VI] vành

Kopf /m/CƠ/

[EN] crown

[VI] chỏm đầu

Kronen /m/B_BÌ/

[EN] crown

[VI] hình vành khăn

ballig bearbeiten /vt/CNSX/

[EN] crown

[VI] tạo thành vành, tạo thành vòm

Mauerkrone /f/XD/

[EN] crown

[VI] đỉnh, đỉnh vòm

Ofenkuppel /f/SỨ_TT/

[EN] crown

[VI] vòm lò

Crown /nt/GIẤY/

[EN] crown

[VI] khổ giấy

Deckplatte /f/GIẤY/

[EN] crown

[VI] băng vành khăn

Feuerungsdecke /f/CNSX/

[EN] crown

[VI] vòm lò

wölben /vt/CNSX/

[EN] camber, crown

[VI] uốn cong, làm khum, tạo thành vòm

Tự điển Dầu Khí

crown

[kraun]

o   khung đỉnh tháp

Khung trên đỉnh tháp khoan dùng để lắp ròng rọc cố định.

o   đỉnh

Đỉnh pittông

o   mũi

Phần mũi khoan có kim cương.

o   đỉnh, chóp; chỗ lồi ra;

o   (địa chất) trán (nếp uốn)

§   derrick crown : đỉnh tháp khoan

§   diamond rock drill crown : mũi khoan kim cương lấy mẫu lõi

§   crown block : khối ròng rọc cố định

§   crown block compensator : bộ bù ròng rọc cố định

§   crown profile : dạng mũi khoan kim cương

§   crown-block : tổ hợp ròng rọc kép (ở đỉnh giàn khoan)

§   Crown-O-Matic : van Crown-O-Matic; một loại van đặt trên đỉnh tháp khoan

§   crown's foot : móc cứu kẹt

§   crown's nest : sàn trên tháp khoan

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Crown

[DE] Krone

[EN] Crown

[VI] Chồi ngọn, đỉnh ngọn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

crown

vành; đinh chóp; sự lồi, chõ vồng, vòm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

crown

vành; dính chóp; sự lồi, chỗ vồng, vòm