crown
[kraun]
o khung đỉnh tháp
Khung trên đỉnh tháp khoan dùng để lắp ròng rọc cố định.
o đỉnh
Đỉnh pittông
o mũi
Phần mũi khoan có kim cương.
o đỉnh, chóp; chỗ lồi ra;
o (địa chất) trán (nếp uốn)
§ derrick crown : đỉnh tháp khoan
§ diamond rock drill crown : mũi khoan kim cương lấy mẫu lõi
§ crown block : khối ròng rọc cố định
§ crown block compensator : bộ bù ròng rọc cố định
§ crown profile : dạng mũi khoan kim cương
§ crown-block : tổ hợp ròng rọc kép (ở đỉnh giàn khoan)
§ Crown-O-Matic : van Crown-O-Matic; một loại van đặt trên đỉnh tháp khoan
§ crown's foot : móc cứu kẹt
§ crown's nest : sàn trên tháp khoan