TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kopf

đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng đầu trang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mũi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỏm đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người hay than van

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hay phàn nàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hay chán nản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mụ người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lú lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cuống cuồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không có khả năng hành động sáng suốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tính nhẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư thê' trồng cây chuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư thê' chống đầu xuống đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chơi bóng bằng đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy chúi đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây go

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
~ köpf

es

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-köpfer người thiển cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưồi đần độn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giò ép.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
- köpf

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuỷu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay gạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay cào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay vặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa vặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con trượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu chữ thập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu cốp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ giao nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạc chữ thập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóp nổi chữ thập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
köpf

buồn rầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồn bã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chán nản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kopf

head

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

header

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crown

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plate of a hook

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cylinder top

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

top end

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bolt head

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

screw head

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

headle

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

heald

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

heddle

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

kopf

Kopf

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Flaschenkopf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schraubenkopf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anfang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kopfteil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kopfzeile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

köpfeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weblitze

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Litzen

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
~ köpf

~ köpf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
- köpf

- köpf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
köpf

köpf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

kopf

palette d'un hameçon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tete de la bouteille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tête

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tête de boulon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tête de vis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

début

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

en-tête

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Kopf in den Nácken légen

ngửa đầu, ngẩng đầu lên;

sich (D)den Kopf éinrennen

làm cho mình vô đầu;

mit bloßem Kopf

vói đầu trần;

ihm wächst der Kopf durch die Háare

nó bắt đầu hói;

j-m den Kopf vor die Füße légen

chém đầu, chặt đầu, xủ trảm;

gedrängt Kopf an Kopf stehen

đúng sát nhau;

um einen Kopf größer sein als j-d

cao hơn một đầu; 3. đẩu trí tuệ. trí não, đầu ÓC;

den Kopf óben behálten

giữ bình tĩnh;

einen kühlen Kopf beháìten

bảo vệ sự yên tĩnh;

den Kopf verlieren

luông cuông, bổi rổi; 4 mặt;

ein hochroter Kopf

mặt đỏ lên vì tức giận [vì ngượng);

er ist ein findiger Kopf

nó rất nhanh tri;

ein schwerfälliger [langsamer] Kopf

ngưòi tối dạ, người kém thông minh;

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Kopf,Weblitze,Litzen

[EN] headle, heald, heddle

[VI] dây go,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kopf /.hãn .ger, der (ugs.)/

người hay than van; người hay phàn nàn; người hay chán nản;

Kopf /-lo.sig.keit, die; -/

sự mụ người; sự lú lẫn; sự cuống cuồng; sự không có khả năng hành động sáng suốt;

Kopf /rech.nen, das; -s/

sự tính nhẩm;

Kopf,stand /der/

tư thê' trồng cây chuối; tư thê' chống đầu xuống đất;

Kopf,köpfeln /[’koepfoln] (sw. V.; hat) (südd., österr., Schweiz.)/

đánh đầu; đội đầu; chơi bóng bằng đầu;

Kopf,köpfeln /[’koepfoln] (sw. V.; hat) (südd., österr., Schweiz.)/

nhảy chúi đầu (xuống nước);

köpf /hãn.ge.risch (Adj.)/

buồn rầu; buồn bã; chán nản (mutlos, trübsinnig);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kopf /FISCHERIES/

[DE] Kopf

[EN] plate of a hook

[FR] palette d' un hameçon

Flaschenkopf,Kopf /TECH/

[DE] Flaschenkopf; Kopf

[EN] cylinder top; top end

[FR] tete de la bouteille

Kopf,Schraubenkopf /ENG-MECHANICAL/

[DE] Kopf; Schraubenkopf

[EN] bolt head; head; screw head

[FR] tête; tête de boulon; tête de vis; tête de vis

Anfang,Kopf,Kopfteil,Kopfzeile /IT-TECH/

[DE] Anfang; Kopf; Kopfteil; Kopfzeile

[EN] header

[FR] début; en-tête

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kopf /m -(e)s, Köpf/

m -(e)s, Köpfe 1. [c< _ ' ầu, đầu não, đầu óc, trí não, trí tuệ; den Kopf in den Nácken légen ngửa đầu, ngẩng đầu lên; sich (D)den Kopf éinrennen làm cho mình vô đầu; mit bloßem Kopf vói đầu trần; ihm wächst der Kopf durch die Háare nó bắt đầu hói; j-n beim - nehmen túm tóc ai; j-m den Kopf vor die Füße légen chém đầu, chặt đầu, xủ trảm; gedrängt Kopf an Kopf stehen đúng sát nhau; die Köpfe zusammenstecken nói thầm; 2. đầu (như một đơn vị đo chiều cao); um einen Kopf größer sein als j-d cao hơn một đầu; 3. đẩu trí tuệ. trí não, đầu ÓC; den Kopf óben behálten giữ bình tĩnh; einen kühlen Kopf beháìten bảo vệ sự yên tĩnh; den Kopf verlieren luông cuông, bổi rổi; 4 mặt; ein hochroter Kopf mặt đỏ lên vì tức giận [vì ngượng); mit hochroten Köpfen einander gegenüberstehen nóng lên, nóng bừng lên; 5. trí óc, trí tuệ, thông minh; ein klarer [heller, offener] Kopf đầu óc sáng suót, trí tuệ minh mẫn; er ist ein findiger Kopf nó rất nhanh tri; ein schwerfälliger [langsamer] Kopf ngưòi tối dạ, người kém thông minh; ein zweifelsüchtiger - ngưòi hoài nghi, ngưòi đa nghi;

~ köpf /m -{/

e)s, -köpfer người thiển cận, ngưồi đần độn; ~ köpf

- köpf /m -(e)s, -köpf/

1. tay quay, khuỷu (trục khuỷu), tay gạt, tay cào, tay vặn, qủa vặn; 2. con trượt, con chạy, đầu chữ thập, đầu cốp; 3. chỗ giao nhau, chạc chữ thập, khóp nổi chữ thập; (đưỏng sắt) đầu ghi, tâm ghi; - köpf

~ köpf /m-(e)s, -köpfe/

giò ép.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kopf /m/M_TÍNH/

[EN] head, header

[VI] đầu, phần đầu, dòng đầu trang

Kopf /m/CT_MÁY/

[EN] head

[VI] đầu, đỉnh, mũi

Kopf /m/CƠ/

[EN] crown

[VI] chỏm đầu

Kopf /m/V_THÔNG/

[EN] head, header

[VI] đầu, phần đầu, dòng đầu trang

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kopf

head

Từ điển Polymer Anh-Đức

head

Kopf (z.B. Fettmolekül)