Việt
người hay phàn nàn
kẻ ươn hèn
kẻ nhu nhược
người hay than van
người hay chán nản
Đức
Jammerlappen
Kopf
Jammerlappen /der (ugs. abwertend)/
người hay phàn nàn; kẻ ươn hèn; kẻ nhu nhược;
Kopf /.hãn .ger, der (ugs.)/
người hay than van; người hay phàn nàn; người hay chán nản;