TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu

đầu

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

đỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mũi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỏm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũi gắn kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu từ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu đọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng đầu trang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nắp gập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mũ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nắp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ cánh và bộ lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáu từ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Loại trước

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hàng đầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miệng ống khói

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
2 đầu

2 đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dẫn đầu

Dẫn đầu

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

đầu.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
đầu cái .

Đầu cái .

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
cái đầu

cái đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái gáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái “gáo”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đoạn đầu

đoạn đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đầu

Head

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

flower-head

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 end

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knob

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caput

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glazier's point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

glazier's point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bulb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gap gage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gap gauge calip hàm một

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nose

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

magnetic head

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

read head

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

header

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

the former

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cowl

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
2 đầu

 two-headed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dẫn đầu

leading a

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
đầu cái .

female a.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

đầu

Blütenkopf

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Kolben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßblättchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spindelnase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kopf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lesekopf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Deckel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kranial

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmetwaufdenKopfzusagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einerSachedieSpitzebieten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Extremität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Junge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tete

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schornsteinkopf

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
cái đầu

Keks

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haupt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kurbis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krone

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kopernikanisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kohlrübe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betstock

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Deez

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rübe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schädel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erbse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nischel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Birne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brägen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đoạn đầu

Mündung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie besitzen einen Eingang und Ausgang.

Có đầu vào và đầu ra.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Coex-Köpfe werden als Speicherkopf, Pino-lenkopf, axial angeströmter Umlenkkopf oderMehrfachkopf angeboten.

Đầu đùn liên hợp được bán trên thị trườngdưới nhiều dạng: đầu trữ, đầu trục tâm, đầu đổi hướng chảy dọc trục hay đầu nhiều đầu phụ.

Mehrfachkopf 10-fach

Đầu phun có 10 đầu phụ

Als Stauchköpfe verwendet man Rund-köpfe und Senkköpfe (Bild 1).

Có hai loại đầu tán (đầu chồn) được sử dụng là loại đầu tròn và đầu chìm (Hình 1).

Der Kreislauf beginnt von vorn.

Chu trình bắt đầu lại từ đầu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngọn, đỉnh, chỏm, chóp (núi, cây, cột...)

mũ (nấm).

die Spitzen der Finger

các đầu ngón tay

die Spitzen erneuern lassen

cho thay đế giày.

einen weichen Keks haben

điên điên, dở hơỉ

jmdm. auf den Keks gehen (ugs.)

làm phiền ai, làm ai khó chịu.

sein Haupt neigen

nghiêng đầu', mit bloßem Haupt: với đầu trần-, ein bemoostes Haupt (Studentenspr. veraltend): sinh viên đã học vài năm, sinh viên cũ

ein gekröntes Haupt (geh.)

một lãnh chúa

an Haupt und Gliedern (bildungsspr., geh.)

hoàn toàn, tuyệt đối, từ gốc đến ngọn

jmdn. aufs Haupt schlagen (geh.)

chiến thắng (ai) một cách áp đảo, tiêu diệt ai

zu Häupten (geh.)

từ đỉnh đầu, từ chóp.

thường được dùng trong các thành ngữ

jmdm. in die Krone fahren: làm ai tức giận, làm ai bực bội

einen in der Krone haben

say rượu.

die Zuschauer standen Kopf an Kopf

khán giả đứng chen chúc nhau

den Kopf drehen

quay đầu

sich den Kopf waschen

gội đầu

das kann den Kopf nicht kosten

việc ấy không nguy hiểm thế đâu

(jmdm.) brummt der Kopf (ugs.)

(người nào) cảm thấy nhức đầu như búa bổ

(jmdm.) schwirrt der Kopf

(người nào) cảm thây bối rốì

(jmđm.) raucht der Kopf (ugs.)

(người nào) ngẫm nghĩ rất lâu sau đó

nicht wissen, wo einem der Kopf steht

bận đến mức rối tung đầu óc, bận bù đầu

Kopf stehen

cụm từ này có hai nghĩa: (a) tư thế chổng ngược đầu, trồng cây chuôi

(b) vô cùng kinh ngạc, bị bất ngờ

einen dicken/schweren Kopf haben

nhức đầu kinh khủng

einen roten Kopf bekommen

đỏ bừng mặt

Kopf hoch!

hãy ngẩng cao đầu!

jmds. Kopf fordern

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đòi lấy đầu ai

(b) đòi trừng phạt ai nghiêm khắc

jmdm./jmdn. den Kopf kosten

thành ngữ này có hai nghĩa: (à) làm ai bị mất đầu (hay bị xử trảm)

(b) làm ai bị cách chức hay bãi nhiệm

den Kopf einziehen

rứt đầu lại sợ sệt, có vẻ tránh né

den Kopf hängen lassen

chán nản, ngã lòng, mất nhuệ khí

jmdm. den Kopf waschen (ugs.)

quở trách ai nặng nề

seinen KopfZKopf und Kragen riskieren/wagen/aufs Spiel setzen

mạo hiểm, không màng đến việc nguy hiểm đến tính mạng

seinen Kopf retten (ugs.)

tự cứu mình

sich (Dativ) ‘ [an etw.J den Kopf einrennen

gặp trở ngại lớn, không thể đạt được mục đích; den Kopf aus der Schlinge ziehen: khéo léo thoát khỏi sự trừng phạt; den Kopf in den Sand stecken: rúc đầu vào cát, không dám đối mặt với thực tế; den Kopf hoch tragen: ngẩng cao đầu (tự hào); den Kopf oben behalten: giữ vững tinh thần; jmdm. den Kopf zurechtsetzen/zurechtrü- cken (ugs.): làm cho ai tĩnh ngộ, làm cho ai hồi tâm; sich [gegenseitig/einander] die Köpfe einschlagen: cãi nhau dữ dội

jmdn. [um] einen Kopf kürzer/kleiner machen (ugs.)

xử trảm ai, chặt đầu ai

sich (Dativ)

nicht [ganz] richtig im Oberstüb chen sein (ugs.)

đầu óc (không) bình thường, dở hơi.

jmdm. eins auf/iiber den Dez geben

cú vào đầu ai một cái.

die Rübe einziehen

rụt đầu lại

eins auf die Rübe kriegen

bi cú một cái vào đầu.

jmdm. eins auf den Schädel geben

cú vào đầu ai một cái

(jmdm.) brummt der Schädel (ugs.)

(người nào) cảm thấy nhức đầu như búa bổ

einen dicken Schädel haben

ương bướng, cứng đầu cứng cổ

sich (Dativ) [an etw.] den Schädel einrennen

gặp trở ngại lớn, không thể đạt được mục đích

mit dem Schädel durch die Wand wollen

đâm đầu vào tường (muôn làm một việc khó có khả năng thành công).

etw. an der Erbse haben

đầu óc không bình thường.

er gab ihm eins auf die Birne

ông ta cú vào đầu nó một cái

eine weiche Birne haben

(tiếng lóng) là người thiển cận, là người ngu ngốc, đầu óc bã đậu.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Schornsteinkopf

[VI] đầu, miệng ống khói

[EN] cowl

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tete /f =, -n/

cái] đầu, hàng đầu.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

the former

Loại trước, đầu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

head

đầu, đáu từ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kranial /(Adj.) (Med.)/

(thuộc) đầu;

jmdmetwaufdenKopfzusagen /nói thẳng cho ai biết; (jmdm.) in den Kopf steigen/

đầu (bu-lông, kim gút, đinh ốc, búa, rìu );

: ngọn, đỉnh, chỏm, chóp (núi, cây, cột...) : mũ (nấm).

jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/

đầu (của vật dạng thon dài);

các đầu ngón tay : die Spitzen der Finger cho thay đế giày. : die Spitzen erneuern lassen

jmdmetwaufdenKopfzusagen /nói thẳng cho ai biết; (jmdm.) in den Kopf steigen/

đầu; bắp (của bắp cải, súp lơ );

Extremität /[ekstremi'te:t], die; , -en/

đầu; mũi (của vật gì);

Junge /das; -n, -n/

(o Pl ) (landsch , bes siidd , ôsterr ) đầu; cổ cánh và bộ lòng (gà, vịt, ngỗng );

Keks /[ke:ks], der, seltener/

(từ lóng) cái đầu (Kopf);

điên điên, dở hơỉ : einen weichen Keks haben làm phiền ai, làm ai khó chịu. : jmdm. auf den Keks gehen (ugs.)

Haupt /[haupt], das; -[e]s, Häupter/

(geh ) cái đầu (Kopf);

nghiêng đầu' , mit bloßem Haupt: với đầu trần-, ein bemoostes Haupt (Studentenspr. veraltend): sinh viên đã học vài năm, sinh viên cũ : sein Haupt neigen một lãnh chúa : ein gekröntes Haupt (geh.) hoàn toàn, tuyệt đối, từ gốc đến ngọn : an Haupt und Gliedern (bildungsspr., geh.) chiến thắng (ai) một cách áp đảo, tiêu diệt ai : jmdn. aufs Haupt schlagen (geh.) từ đỉnh đầu, từ chóp. : zu Häupten (geh.)

Kurbis /[’kyrbis], der; -ses, -se/

(từ lóng) cái đầu (Kopf);

Krone /[’krorna], die; -, -n/

(từ lóng) cái đầu (Kopf);

jmdm. in die Krone fahren: làm ai tức giận, làm ai bực bội : thường được dùng trong các thành ngữ say rượu. : einen in der Krone haben

kopernikanisch /[kopcmi'ka:ni[] (Adj.) [theo tên của nhà thiên văn học người Ba Lan N. Kopemikus (1473-1543)]/

cái đầu;

khán giả đứng chen chúc nhau : die Zuschauer standen Kopf an Kopf quay đầu : den Kopf drehen gội đầu : sich den Kopf waschen việc ấy không nguy hiểm thế đâu : das kann den Kopf nicht kosten (người nào) cảm thấy nhức đầu như búa bổ : (jmdm.) brummt der Kopf (ugs.) (người nào) cảm thây bối rốì : (jmdm.) schwirrt der Kopf (người nào) ngẫm nghĩ rất lâu sau đó : (jmđm.) raucht der Kopf (ugs.) bận đến mức rối tung đầu óc, bận bù đầu : nicht wissen, wo einem der Kopf steht cụm từ này có hai nghĩa: (a) tư thế chổng ngược đầu, trồng cây chuôi : Kopf stehen : (b) vô cùng kinh ngạc, bị bất ngờ nhức đầu kinh khủng : einen dicken/schweren Kopf haben đỏ bừng mặt : einen roten Kopf bekommen hãy ngẩng cao đầu! : Kopf hoch! thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đòi lấy đầu ai : jmds. Kopf fordern : (b) đòi trừng phạt ai nghiêm khắc thành ngữ này có hai nghĩa: (à) làm ai bị mất đầu (hay bị xử trảm) : jmdm./jmdn. den Kopf kosten : (b) làm ai bị cách chức hay bãi nhiệm rứt đầu lại sợ sệt, có vẻ tránh né : den Kopf einziehen chán nản, ngã lòng, mất nhuệ khí : den Kopf hängen lassen quở trách ai nặng nề : jmdm. den Kopf waschen (ugs.) mạo hiểm, không màng đến việc nguy hiểm đến tính mạng : seinen KopfZKopf und Kragen riskieren/wagen/aufs Spiel setzen tự cứu mình : seinen Kopf retten (ugs.) gặp trở ngại lớn, không thể đạt được mục đích; den Kopf aus der Schlinge ziehen: khéo léo thoát khỏi sự trừng phạt; den Kopf in den Sand stecken: rúc đầu vào cát, không dám đối mặt với thực tế; den Kopf hoch tragen: ngẩng cao đầu (tự hào); den Kopf oben behalten: giữ vững tinh thần; jmdm. den Kopf zurechtsetzen/zurechtrü- cken (ugs.): làm cho ai tĩnh ngộ, làm cho ai hồi tâm; sich [gegenseitig/einander] die Köpfe einschlagen: cãi nhau dữ dội : sich (Dativ) ‘ [an etw.J den Kopf einrennen xử trảm ai, chặt đầu ai : jmdn. [um] einen Kopf kürzer/kleiner machen (ugs.) : sich (Dativ)

Kohlrübe /die/

(từ lóng, đùa) cái đầu (Kopf);

betstock /der, -[e]s, ...Stöcke -*■ Obergeschoss, o.ber.stüb.chen, das; -s, - (ugs.)/

cái đầu (Kopf);

đầu óc (không) bình thường, dở hơi. : nicht [ganz] richtig im Oberstüb chen sein (ugs.)

Deez /der, -es, -e (landsch.)/

cái đầu (Kopf);

cú vào đầu ai một cái. : jmdm. eins auf/iiber den Dez geben

Rübe /[’ry:ba], die; -, -n/

(từ lóng) cái đầu (Kopf);

rụt đầu lại : die Rübe einziehen bi cú một cái vào đầu. : eins auf die Rübe kriegen

Schädel /[’Je:dal], der, -s, -/

cái đầu;

cú vào đầu ai một cái : jmdm. eins auf den Schädel geben (người nào) cảm thấy nhức đầu như búa bổ : (jmdm.) brummt der Schädel (ugs.) ương bướng, cứng đầu cứng cổ : einen dicken Schädel haben gặp trở ngại lớn, không thể đạt được mục đích : sich (Dativ) [an etw.] den Schädel einrennen đâm đầu vào tường (muôn làm một việc khó có khả năng thành công). : mit dem Schädel durch die Wand wollen

Erbse /[’erpsa], die; -, -n/

(từ lóng) cái đầu (Kopf);

đầu óc không bình thường. : etw. an der Erbse haben

Nischel /der; -s, -/

(từ lóng) cái gáo; cái đầu (Kopf);

Birne /['birna], die; -, -n/

cái đầu; cái “gáo” (Kopf);

ông ta cú vào đầu nó một cái : er gab ihm eins auf die Birne (tiếng lóng) là người thiển cận, là người ngu ngốc, đầu óc bã đậu. : eine weiche Birne haben

Brägen /der; -s, - (nordd.)/

(đùa) sọ; cái đầu (Schädel);

Mündung /die; -, -en/

đoạn đầu; đầu (một con đường);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kolben /m/CT_MÁY/

[EN] bulb

[VI] đầu (vật cán)

Meßblättchen /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] gap gage (Mỹ), gap gauge (Anh) calip hàm một

[VI] đầu

Spindelnase /f/CNSX/

[EN] nose

[VI] mũi (trục), đầu (trục)

Kopf /m/CT_MÁY/

[EN] head

[VI] đầu, đỉnh, mũi

Lesekopf /m/M_TÍNH/

[EN] head, magnetic head, read head

[VI] đầu, đầu từ, đầu đọc

Kopf /m/M_TÍNH/

[EN] head, header

[VI] đầu, phần đầu, dòng đầu trang

Kopf /m/V_THÔNG/

[EN] head, header

[VI] đầu, phần đầu, dòng đầu trang

Deckel /m/CT_MÁY/

[EN] flap, head, lid

[VI] nắp gập, đầu, mũ, nắp

Từ điển tiếng việt

đầu

- 1 d. 1 Phần trên cùng của thân thể con người hay phần trước nhất của thân thể động vật, nơi có bộ óc và nhiều giác quan khác. 2 (dùng hạn chế trong một số tổ hợp). Đầu của con người, coi là biểu tượng của suy nghĩ, nhận thức. Vấn đề đau đầu. Cứng đầu*. 3 Phần có tóc mọc ở trên đầu con người; tóc (nói tổng quát). Gãi đầu gãi tai. Chải đầu. Mái đầu xanh. Đầu bạc. 4 Phần trước nhất hoặc phần trên cùng của một số vật. Đầu máy bay. Trên đầu tủ. Sóng bạc đầu. 5 Phần có điểm xuất phát của một khoảng không gian hoặc thời gian; đối lập với cuối. Đi từ đầu tỉnh đến cuối tỉnh. Nhà ở đầu làng. Đầu mùa thu. Những ngày đầu tháng. 6 Phần ở tận cùng, giống nhau ở hai phía đối lập trên chiều dài của một vật. Hai bên đầu cầu. Nắm một đầu dây. Trở đầu đũa. 7 Vị trí hoặc thời điểm thứ nhất, trên hoặc trước tất cả những vị trí, thời điểm khác. Hàng ghế đầu. Lần đầu. Tập đầu của bộ sách. Đếm lại từ đầu. Dẫn đầu*. 8 Từ dùng để chỉ từng đơn vị để tính đổ đồng về người, gia súc, đơn vị diện tích. Sản lượng tính theo đầu người. Mỗi lao động hai đầu lợn. Tăng số phân bón trên mỗi đầu mẫu. 9 (kết hợp hạn chế). Từ dùng để chỉ từng đơn vị máy móc, nói chung. Đầu máy khâu. Đầu video*. Đầu đọc*. Đầu câm*.< br> - 2 d. (kng.). Đầu video (nói tắt). Đầu đa hệ.< br> - 3 đg. 1 (kết hợp hạn chế). Theo. Đầu Phật (đi tu). 2 (kng.). Đầu hàng (nói tắt). Thà chết không đầu giặc.

Từ điển ô tô Anh-Việt

leading a

Dẫn đầu, đầu.

female a.

Đầu cái (giắc điện).

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Head

Đầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 end

đầu

 knob /cơ khí & công trình/

đầu (chốt)

 caput /y học/

đầu, chỏm (NA, BNA)

 crown /ô tô/

đỉnh, đầu (pittông)

 caput

đầu, chỏm (NA, BNA)

 glazier's point

đầu, mũi gắn kính

Mẩu kim loại tấm nhỏ có hình tam giác được dùng để giữ tấm thủy tinh ở đúng vị trí.

A small triangular piece of sheet metal that is used to hold a pane of glass in place.

glazier's point

đầu, mũi gắn kính

 two-headed /xây dựng/

2 đầu

 two-headed

2 đầu

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

đầu

[DE] Blütenkopf

[EN] flower-head

[VI] đầu (cụm hoa)

đầu

[DE] Blütenkopf

[EN] flower-head

[VI] đầu (cụm hoa