Việt
bầu
bầu nhiệt kế
bóng đèn
đầu
bong bóng
hình quả lê
củ
dầu
chi tiết hình cắu
chi tiết hình cầu
bình chứa
bóng dèn
bọt. bình cầu
bóng điện
dạng củ hành
phần nở rộng về phía trên của một nút muối
bọt
bầu đèn
bình
bóng thuỷ tinh
bình cầu thuỷ tinh
bình cầu
bóng
bóng black ~ nhiệt kế bầu đen dry ~ nhiệt bầu khô piedmont ~ bầu băng chân núi thermometer ~ bầu nhiệt kế wet ~ nhiệt kế bầu ướt
bóng đèn tròn
bầu cảm biến
phần to lên dạng cầu
sự làm dày thêm
Anh
bulb
bead
Đức
Wulst
Glühbirne
Birne
Röhre
Röhrenkolben
Kolben
Glaskolben
Ballon
Zwiebel
Kugel
Glühlampe
Pháp
bulbe
ballon
boudin
phần to lên dạng cầu, hình quả lê, bóng đèn, sự làm dày thêm
Bulb
Bầu nhiệt kế, bầu cảm biến
Củ (hạng thân hành)
Bulb /VẬT LÝ/
bulb /SCIENCE,AGRI,PLANT-PRODUCT/
[DE] Zwiebel
[EN] bulb
[FR] bulbe
bulb /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Kugel
[FR] ballon
bead,bulb /INDUSTRY-METAL/
[DE] Wulst
[EN] bead; bulb
[FR] boudin
bóng đèn (điện)
củ (hành , tỏi); bầu ; bóng (đèn) black ~ nhiệt kế bầu đen dry ~ nhiệt bầu khô piedmont ~ bầu băng chân núi (ở chân sông băng) thermometer ~ bầu nhiệt kế wet ~ nhiệt kế bầu ướt
Röhre /f/KT_ĐIỆN/
[VI] bóng đèn (ánh sáng neon)
Röhrenkolben /m/KT_ĐIỆN/
[VI] bầu đèn
Wulst /m/L_KIM, VT_THUỶ/
[VI] hình quả lê (mũi tàu)
Kolben /m/ĐIỆN/
[VI] bình
[VI] bầu (nhiệt kế)
Kolben /m/CT_MÁY/
[VI] đầu (vật cán)
Glaskolben /m/SỨ_TT/
[VI] bóng thuỷ tinh, bình cầu thuỷ tinh
Ballon /m/PTN/
[VI] bình cầu (máy quạt gió)
Glühbirne /f/KT_ĐIỆN/
[VI] bóng (đèn)
[bʌlb]
o dạng củ hành
o phần nở rộng về phía trên của một nút muối
o bong bóng, bọt; bầu (nhiệt kế); bóng đèn
§ thermometer bulb : bầu nhiệt kế
§ viscosimeter bulb : bầu nhớt kế
[DE] Birne
[EN] Bulb
[VI] bong bóng, bọt. bình cầu, bóng điện, bầu
đầu (vật cố định hình); chi tiết hình cầu; bình chứa; bóng dèn
dầu (vật cán định hình), chi tiết hình cắu