TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ballon

bình cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình hoá chất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

iiydui'qbarfSariu khi câu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ballon Ballon Ballon Ballon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ ballon

bóng thám không.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ballon

carboy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bulb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

demijohn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

glass balloon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

winchester

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carboy/canister

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

ballon

Ballon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ballon im Weidenkorb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Demijohn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Glasballon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Korbflasche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blanker Ballon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ballonflasche

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kanister

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
~ ballon

~ ballon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

ballon

tourie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ballon en verre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bonbonne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bonbonne en verre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dame-jeanne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

carboy/canister

Ballonflasche, Ballon, Kanister (Behälter)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ballon /[ba'brj, baio:n], der; -s, -s [ba'brjs] u. -e [baiomoj: 1. khinh khí cầu; im Ballon aufsteigen: leo lên khinh khí cầu. 2. quả bong bóng, quả bóng bay; einen Ballon aufblasen: thổi một quả bóng bay lên. 3. cái bình; den Wein in Ballons abfüllen: rót rượu vào đầy bình. 4. (Chemie) bình cầu, bình cổ cong có vỏ bọc ngoài (để đựng a xít); Säuren in Ballons transportieren: vận chuyển a-xít trong các bình cầu. 5. (ugs.) cái đầu (Kopf); [so] einen Ballon bekommen/kriegen/

Ballon(l) Ballon(2) Ballon(3) Ballon(4);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ballon /ENG-MECHANICAL/

[DE] Ballon

[EN] carboy

[FR] tourie

Ballon,Ballon im Weidenkorb,Demijohn,Glasballon,Korbflasche,blanker Ballon /TECH/

[DE] Ballon; Ballon im Weidenkorb; Demijohn; Glasballon; Korbflasche; blanker Ballon

[EN] carboy; demijohn; glass balloon; winchester

[FR] ballon en verre; bonbonne; bonbonne en verre; dame-jeanne; tourie

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ballon /m - s, -e u m -s,-s/

1. [cái] bình cầu, iiydui' qbarfSariu khi câu; Ballon

~ ballon /m -s, -e u m -s, -s (khí tượng)/

bóng thám không.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ballon /m/PTN/

[EN] bulb

[VI] bình cầu (máy quạt gió)

Ballon /m/CNT_PHẨM/

[EN] carboy

[VI] bình hoá chất