Ballon /m - s, -e u m -s,-s/
1. [cái] bình cầu, iiydui' qbarfSariu khi câu; Ballon
Flasche /f = , -n/
1. [cái] chai, bầu đựng nưóc, bình toong, bi đông; Léỵdener Flasche (điện) bìnhLâyđen; zur Flasche greifen chiêu, uống... tráng miệng, uống say bí tỉ; 2. (quân sự, hóa học) [cái] bình cầu, bình, khí cầu, balông; 3. [cái] bình sũa, chai sũa.