Việt
nồi cổ cong
bình thót cổ
bình cầu
bình cổ cong
nồi chưng cất
gậy
côn ngắn
dùi cui
bắp
bẹ
bông
pít tông
bình
tành cầu
báng súng.
Anh
retort
Đức
Kolben
Retorte
Kolben /m -s, =/
1. [cái] gậy, côn ngắn, dùi cui; 2. (nông nghiệp) bắp, bẹ, bông; 3. [cái] pít tông; 4. [cái] bình, tành cầu, bình thót cổ, nồi cổ cong; 5. [cái] báng súng.
Retorte /f/CN_HOÁ, D_KHÍ, PTN/
[EN] retort
[VI] bình cổ cong, nồi cổ cong, nồi chưng cất
Kolben /[’kolban], der; -s, -/
(Chemie) bình cầu; bình thót cổ; nồi cổ cong;