retort
bình chưng
retort
chưng bằng bình
retort /toán & tin/
chưng bằng bình
retort /điện/
bình chưng
retort
bình thí nghiệm
retort
nồi chưng cất
retort
nồi cổ cong
retort /xây dựng/
trưng bằng bình
bent neck, retort /hóa học & vật liệu/
bình cổ cong
1. một bình thủy tinh có dạng giống như một bóng đèn với vòi dài và chĩa xuống dưới, dùng để chưng cất hoặc phân hủy bằng nhiệt các chất, thường là các chất rắn hoặc nửa rắn. 2. khoang chịu nhiệt dạng hình trụ để nung nóng than đã hoặc quặng.
1. a glass vessel, typically a bulb with a long, downward-pointing neck; used to distill or decompose substances, usually solid or semisolid substances, by heating.a glass vessel, typically a bulb with a long, downward-pointing neck; used to distill or decompose substances, usually solid or semisolid substances, by heating.2. a cylindrical refractory chamber used to heat coal or ore.a cylindrical refractory chamber used to heat coal or ore.
converter tilting, converting furnace, retort, reverberatory furnace
sự làm nghiêng lò thổi
distillation still, distiller, distilling apparatus, retort, shell still, still
nồi chưng cất
Một xy lanh lớn nằm ngang được lắp trên một lò cao, sử dụng để chưng cất dầu thô trong một quy trình lọc dầu.
A large horizontal cylinder mounted over a furnace, used to distill crude oil in a petroleum refinery.