distilling apparatus
nồi chưng cất
distillating apparatus, distillation equipment, distillation plant, distilling apparatus, still
thiết bị chưng cất
1. Một thiết bị chưng cất sử dụng để tách chất lỏng băng nhiệt sau đó làm lạnh để làm hơi ngưng tụ.2. Một thiết bị sảư dụng trong chưng cất nước uống có cồn.
1. a distilling apparatus used to separate liquids by heating, then cooling to condense the vapor.a distilling apparatus used to separate liquids by heating, then cooling to condense the vapor.2. specifically, in popular use, such an apparatus used in distilling alcoholic beverages.specifically, in popular use, such an apparatus used in distilling alcoholic beverages.
distillation still, distiller, distilling apparatus, retort, shell still, still
nồi chưng cất
Một xy lanh lớn nằm ngang được lắp trên một lò cao, sử dụng để chưng cất dầu thô trong một quy trình lọc dầu.
A large horizontal cylinder mounted over a furnace, used to distill crude oil in a petroleum refinery.