Destillieranlage /f/PTN/
[EN] still
[VI] nồi chưng cất, thùng chưng cất
Destillationsanlage /f/CN_HOÁ/
[EN] still
[VI] nồi chưng cất, thiết bị chưng cất
Destillationsapparat /m/CN_HOÁ/
[EN] distiller, distilling apparatus, still
[VI] nồi chưng cất, thiết bị chưng cất
Destillationsapparat /m/PTN/
[EN] still
[VI] nồi chưng cất, thiết bị chưng cất
Destillationsgerät /nt/CN_HOÁ/
[EN] distiller, distilling apparatus, still
[VI] thiết bị chưng cất, nồi chưng cất
Retorte /f/CN_HOÁ, D_KHÍ, PTN/
[EN] retort
[VI] bình cổ cong, nồi cổ cong, nồi chưng cất