distiller
nồi chưng cất
distiller, still /điện lạnh/
máy cất
distillation unit, distiller /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
máy chưng cất
boiler, distiller, still pot
nồi cất
distillation still, distiller, distilling apparatus, retort, shell still, still
nồi chưng cất
Một xy lanh lớn nằm ngang được lắp trên một lò cao, sử dụng để chưng cất dầu thô trong một quy trình lọc dầu.
A large horizontal cylinder mounted over a furnace, used to distill crude oil in a petroleum refinery.