Việt
nồi cất
nồi chưng
Anh
still pot
boiler
distiller
alembic
distillation still
(hóa) Kolben m, Destillator m nồi chó Autoklav m; Dampfkochtopf m
boiler, distiller, still pot
nồi chưng, nồi cất
alembic /y học/