TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

retort

bình cổ cong

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nồi cổ cong

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nồi chưng cất

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lò thổi

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò chuyển

 
Tự điển Dầu Khí

cất bằng nồi cổ cong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cất bằng bình cổ cong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bình chưng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

buồng cốc hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò phản ứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

retort

retort

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

reactor

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

converter

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

retort

Retorte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

in Retorte destillieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kolben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reaktor

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Pháp

retort

cornue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ballon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Reaktor

reactor, converter, retort

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retort /TECH/

[DE] Retorte

[EN] retort

[FR] cornue

retort /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Retorte

[EN] retort

[FR] cornue

retort /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kolben

[EN] retort

[FR] ballon

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

retort

bình cổ cong, bình chưng, buồng cốc hóa, lò phản ứng (hoàn nguyên trực tiếp), lò thổi

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

retort

bình chưng cất, bình cổ dài Là một bình nung nhiệt có gắn một ống cong và dài, được dùng cho công việc chưng cất các chất.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Retorte /f/CN_HOÁ, D_KHÍ, PTN/

[EN] retort

[VI] bình cổ cong, nồi cổ cong, nồi chưng cất

in Retorte destillieren /vt/CN_HOÁ/

[EN] retort

[VI] cất bằng nồi cổ cong, cất bằng bình cổ cong

Tự điển Dầu Khí

retort

[ri'tɔ:t]

o   bình cổ cong, nồi cổ cong, nồi chưng cất

Bình hình cầu thường làm bằng thuỷ tinh có lỗ hở, dùng để chưng cất hoặc phân giải một chất lưu được đốt nóng.

o   lò chuyển, lò thổi

§   amalgam pot retort : lò chuyển hỗn hống

§   gas retort : bình sinh khí

§   horizontal retort : nồi chưng ngang

§   through retort : bình cổ cong hai đầu

§   vertical retort : nồi chưng đứng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

retort

A retaliatory speech.