TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

cornue

retort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

converter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cornue

Retorte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Birne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konverter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schmelzbehälter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cornue

cornue

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cornu

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cornue /TECH/

[DE] Retorte

[EN] retort

[FR] cornue

cornue /INDUSTRY-METAL/

[DE] Birne; Konverter; Schmelzbehälter

[EN] converter

[FR] cornue

cornue /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Retorte

[EN] retort

[FR] cornue

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cornue

cornue [koRny] n. f. 1. HŨÁ Bình cổ cong. 2. HIM Lb luyện kim.

cornu,cornue

cornu, ue [koRny] adj. 1. Có sừng. Les bètes cornues: Con vật có sừng. 2. Bóng, Thân Raisons, visions cornues: Lập luận, ảo ảnh kì quái, lô lăng. 3. Thân Mọc sừng. Mari cornu: Ngưòi chồng moc sừng.