Birne /['birna], die; -, -n/
quả lê;
Birne /['birna], die; -, -n/
cây lê (Birnbaum);
Birne /['birna], die; -, -n/
gỗ (cây) lê;
Birne /['birna], die; -, -n/
bóng đèn điện hình quả lê;
die Birne ist durch gebrannt : bóng đèn. bị cháy rồi.
Birne /['birna], die; -, -n/
cái đầu;
cái “gáo” (Kopf);
er gab ihm eins auf die Birne : ông ta cú vào đầu nó một cái eine weiche Birne haben : (tiếng lóng) là người thiển cận, là người ngu ngốc, đầu óc bã đậu.