TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

birne

bong bóng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bọt. bình cầu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bóng điện

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bầu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lò chuyển Bessemer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lò chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lò thổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quả lê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây lê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỗ lê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóng đèn điện hình quả lê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái “gáo”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

birne

converter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bulb

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Bessemer converter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

glass bulb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

converters

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

birne

Birne

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Glaskolben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konverter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

umformer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schmelzbehälter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

birne

ampoule de verre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ampoule en verre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

convertisseurs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cornue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Birne ist durch gebrannt

bóng đèn. bị cháy rồi.

er gab ihm eins auf die Birne

ông ta cú vào đầu nó một cái

eine weiche Birne haben

(tiếng lóng) là người thiển cận, là người ngu ngốc, đầu óc bã đậu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Birne,Glaskolben /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Birne; Glaskolben

[EN] glass bulb

[FR] ampoule de verre; ampoule en verre

Konverter,birne,umformer /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Konverter; birne; umformer

[EN] converters

[FR] convertisseurs

Birne,Konverter,Schmelzbehälter /INDUSTRY-METAL/

[DE] Birne; Konverter; Schmelzbehälter

[EN] converter

[FR] cornue

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Birne /['birna], die; -, -n/

quả lê;

Birne /['birna], die; -, -n/

cây lê (Birnbaum);

Birne /['birna], die; -, -n/

gỗ (cây) lê;

Birne /['birna], die; -, -n/

bóng đèn điện hình quả lê;

die Birne ist durch gebrannt : bóng đèn. bị cháy rồi.

Birne /['birna], die; -, -n/

cái đầu; cái “gáo” (Kopf);

er gab ihm eins auf die Birne : ông ta cú vào đầu nó một cái eine weiche Birne haben : (tiếng lóng) là người thiển cận, là người ngu ngốc, đầu óc bã đậu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Birne /f/CNSX/

[EN] Bessemer converter

[VI] lò chuyển Bessemer

Birne /f/L_KIM/

[EN] converter

[VI] lò chuyển, lò thổi

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Birne

[DE] Birne

[EN] Bulb

[VI] bong bóng, bọt. bình cầu, bóng điện, bầu