Việt
bóng điện
đèn nóng sáng
bong bóng
bọt. bình cầu
bầu
Anh
bulb
incandescent lamp
Đức
Glühbirne
Birne
zusätzlich elektropoliert
Bổ sung đánh bóng điện
Eine entsprechende Oberflächengüte wird durch Schleifen und anschließendes Elektropolieren erreicht (Bild 3).
Bề mặt tiêu chuẩn có thể đạt được bằng cách mài và sau đó đánh bóng điện (electropolishing) (Hình 3).
bong bóng,bọt. bình cầu,bóng điện,bầu
[DE] Birne
[EN] Bulb
[VI] bong bóng, bọt. bình cầu, bóng điện, bầu
Glühbirne /f/ĐIỆN/
[EN] bulb, incandescent lamp
[VI] bóng điện, đèn nóng sáng
bulb /điện/