TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bóng điện

bóng điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đèn nóng sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bong bóng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bọt. bình cầu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bầu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

bóng điện

bulb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

 bulb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incandescent lamp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bóng điện

Glühbirne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Birne

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

zusätzlich elektropoliert

Bổ sung đánh bóng điện

Eine entsprechende Oberflächengüte wird durch Schleifen und anschließendes Elektropolieren erreicht (Bild 3).

Bề mặt tiêu chuẩn có thể đạt được bằng cách mài và sau đó đánh bóng điện (electropolishing) (Hình 3).

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bong bóng,bọt. bình cầu,bóng điện,bầu

[DE] Birne

[EN] Bulb

[VI] bong bóng, bọt. bình cầu, bóng điện, bầu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Glühbirne /f/ĐIỆN/

[EN] bulb, incandescent lamp

[VI] bóng điện, đèn nóng sáng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bulb /điện/

bóng điện