Việt
bóng đèn điện hình quả lê
bóng đèn điện tròn
Đức
Birne
Gluhbirne
die Birne ist durch gebrannt
bóng đèn. bị cháy rồi.
Birne /['birna], die; -, -n/
bóng đèn điện hình quả lê;
bóng đèn. bị cháy rồi. : die Birne ist durch gebrannt
Gluhbirne /die/
bóng đèn điện hình quả lê; bóng đèn điện tròn;