Việt
bình cổ cong
nồi cổ cong
nồi chưng cất
f=
-n bình cổ cong
nồi chưng
lò di động.
lò chuyển
lò chưng
Anh
retort
distilling flask/ destillation flask/ 'pot'
Đức
Retorte
Destillierkolben
Destillationskolben
Pháp
cornue
aus der Retorte (ugs., oft abwertend)
(được làm, sinh sản...) bằng nhân tạo.
Destillierkolben, Destillationskolben; (retort) Retorte
Retorte /[re'torta], die; -, -n (Chemie)/
bình cổ cong;
aus der Retorte (ugs., oft abwertend) : (được làm, sinh sản...) bằng nhân tạo.
lò chuyển; lò chưng (bằng thủy tinh hoặc bằng kim loại);
f=, -n (hóa) bình cổ cong, nồi chưng, lò di động.
Retorte /TECH/
[DE] Retorte
[EN] retort
[FR] cornue
Retorte /INDUSTRY-CHEM/
Retorte /f/CN_HOÁ, D_KHÍ, PTN/
[VI] bình cổ cong, nồi cổ cong, nồi chưng cất