TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

f

F

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Fluor

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

flo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sub m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ Fahrenheit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nguyên tố flo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

f

F

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Fluorine

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Applied psychology

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

divergente Düse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fruorine

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Fahrenheit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

f

divergent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verschworne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verwahrloste

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausständige

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Belegschaftsangehörige

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

f

Psychologie appliquée

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Druckkraft F

Lực ép F

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

f Strich von x (Ableitung der Funktion f (x) )

f phẩy x (đạo hàm của hàm f (x))

Stammfunktion von f (z.B. groß F von x)

Nguyên hàm của f (t.d. F lớn của x)

f zwei Strich von x (zweite Ableitung der Funktion f (x))

f hai phẩy x (đạo hàm bậc hai của hàm f (x))

f drei Strich von x (dritte Ableitung der Funktion f (x))

f ba phẩy x (đạo hàm bậc ba của hàm f (x))

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Fahrenheit

độ Fahrenheit, F

fluorine

nguyên tố flo, F (nguyên tố số 9)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verschworne

sub m, f,

Verwahrloste

sub m, f [đúa trẻ lưu lạc, đúa trẻ bơ vơ, trẻ cơ nhô.

Ausständige

sub m, f,

Belegschaftsangehörige

sub m, f, Belegschafts

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fruorine

flo ; F( rất độc )

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Fluorine,F

Fluor, F

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

divergent /adj/HÌNH, Q_HỌC/

[EN] divergente Düse

[VI] f

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

F

F (ký hiệu hệ số cận huyết)

Ký hiệu hệ số cận huyết. Đây là cách xác định mức tăng tỷ lệ % đồng hợp tử được tạo ra do cận huyết trên trung bình quần thể. Đối với mỗi gen, nó là xác suất mà 2 alen giống nhau theo từng thế hệ.

Từ Điển Tâm Lý

F

[VI] F

[FR] Psychologie appliquée

[EN] Applied psychology

[VI] Ứng dụng các dữ liệu của TLH để giải quyết những vấn đề thực tế như giáo dục, chữa bệnh, công nghiệp, quảng cáo hàng, hướng nghiệp, thông thường nhiều vấn đề này được xử lý theo kinh nghiệm chủ nghĩa. Trong một lĩnh vực đều có vấn đề tâm lý, từ quan sát trong các khoa học tự nhiên, cho đến luyện tập súc vật, cho đến kỹ thuật chiến tranh (ngụy trang, do thám). Đối với một số ngành, nói trở thành TLH ứng dụng chuyên biệt (TLH buôn bán, TLH công nghiệp, TLH pháp lý, TLH quân sự, Tâm lý trị liệu).