TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fahrenheit

fahrenheit

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thang nhiệt Farenhét

 
Tự điển Dầu Khí

Nhiệt kế farenheit

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

độ Fahrenheit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

F

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
 degree fahrenheit

độ Fahrenheit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

fahrenheit

fahrenheit

 
Tự điển Dầu Khí
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 degree fahrenheit

 degree Fahrenheit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Fahrenheit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Fahrenheit degree

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

fahrenheit

Fahrenheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree Fahrenheit, Fahrenheit, Fahrenheit degree

độ Fahrenheit

Hệ thống đo nhiệt độ thực nghiệm trong đó 320 làm điểm đông và 2120 là điểm sôi của nước dưới áp suất bình thường.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahrenheit /nt (F)/Đ_LƯỜNG/

[EN] Fahrenheit (F)

[VI] Fahrenheit

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Fahrenheit

độ Fahrenheit, F

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

fahrenheit

Nhiệt kế farenheit

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

Fahrenheit

vt: F nhiệt độ Fahrenheit, nhiệt độ F Nhiệt độ Fahrenheit - hay nhiệt độ F - là thang đo nhiệt độ với 32 °F = 0 °C và 212 °F = 100 °C. Để chuyển đổi từ độ F sang độ C, lấy độ F trừ 32 và nhân với 5/9. Để đổi từ độ C ra độ F, lấy độ C nhân với 9/5 và cộng 32.

Tự điển Dầu Khí

fahrenheit

o   (độ) fahrenheit, thang nhiệt Farenhét

§   fahrenheit temperature scale : thang nhiệt độ Fahrenheit