TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fahrenheit

Fahrenheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fahrenheit

F

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahrenheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fahrenheit

F

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahrenheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

daneben in °C (Grad Celsius) oder (in USA und GB) in °F (Grad Fahrenheit)

Ngoài ra ϑ bằng oC (độ Celcius) hay (tại Hoa Kỳ và Vương Quốc Anh) bằng oF (độ Fahrenheit)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auf dem amerikanischen Kontinent werden Temperaturen auch in Grad Fahrenheit (°F) gemessen.

Ở châuMỹ, nhiệt độ còn được đo bằng độ Fahrenheit (°F).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

F /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Fahrenheit)/

[EN] F (Fahrenheit)

[VI] Fahrenheit

Fahrenheit /nt (F)/Đ_LƯỜNG/

[EN] Fahrenheit (F)

[VI] Fahrenheit