TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

f

chữ thứ sáu trong vần chữ cái Đức.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nót pha.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Párad íara.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fluor flo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết một chữ f thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nốt fa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tần số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fara

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số tạp nhiễu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số ồn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số Froude

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng tử số siêu tinh tế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

năng lượng tự do

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahrenheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

femto

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
f =

nâng cao trình độ giáo viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi dưông nghiệp vụ giáo viên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

f

f

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

area or surface

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
f 11

CCl3F

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fluorocarbon-11

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trichlorofluoromethane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trichloromonofluoromethane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
f 113

1

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

2-trichloro-1

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

2

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

2-trifluoroethane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

C2Cl3F3

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fluorocarbon-113

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trichlorotrifluoroethane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

f

F

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fläche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
f =

Lehrerweiterbildung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
f 11

F 11

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Freon 11

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trichlorfluormethan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trichlormonofluormethan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
f 113

F 113

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Freon 113

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trifluortrichlorethan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

f

aire ou superficie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
f 11

CCl3F

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fluorotrichlorométhane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fréon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trichlorofluorométhane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trichloromonofluorométhane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
f 113

C2Cl3F3

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fréon TF

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trichloro-1

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

1

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

2-trifluoro-1

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

2

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

2-éthane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trichlorotrifluoréthane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein großes F schreiben

viết một chữ F hoa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

F,Fläche /TECH/

[DE] F; Fläche

[EN] area or surface

[FR] aire ou superficie

F 11,Freon 11,Trichlorfluormethan,Trichlormonofluormethan /INDUSTRY-CHEM/

[DE] F 11; Freon 11; Trichlorfluormethan; Trichlormonofluormethan

[EN] CCl3F; fluorocarbon-11; trichlorofluoromethane; trichloromonofluoromethane

[FR] CCl3F; fluorotrichlorométhane; fréon; trichlorofluorométhane; trichloromonofluorométhane

F 113,Freon 113,Trifluortrichlorethan /INDUSTRY-CHEM/

[DE] F 113; Freon 113; Trifluortrichlorethan

[EN] 1, 1, 2-trichloro-1, 2, 2-trifluoroethane; C2Cl3F3; fluorocarbon-113; trichlorotrifluoroethane

[FR] C2Cl3F3; Fréon TF; trichloro-1, 1, 2-trifluoro-1, 2, 2-éthane; trichlorotrifluoréthane

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

F

[EN]

[VI]

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

F /v_tắt/ÂM (Frequenz), KT_GHI (Frequenz) M_TÍNH (Frequenz)/

[EN] f (frequency)

[VI] tần số

F /v_tắt/ĐIỆN (Farad)/

[EN] F (farad)

[VI] fara

F /v_tắt/Đ_TỬ (Rauschzahl)/

[EN] F (noise figure)

[VI] hệ số tạp nhiễu, hệ số ồn

F /v_tắt/Đ_TỬ (Frequenz)/

[EN] f (frequency)

[VI] tần số

F /v_tắt/KT_ĐIỆN (Farad)/

[EN] F (farad)

[VI] fara

F /v_tắt/TH_LỰC/

[EN] (Froudensche Zahl) F (Froude number)

[VI] số Froude

F /v_tắt/CNH_NHÂN/

[EN] (hyperfeine Quantenzahl) F (hyperfine quantum number)

[VI] lượng tử số siêu tinh tế

F /v_tắt/L_KIM (Kraft)/

[EN] F (force)

[VI] lực

F /v_tắt/L_KIM/

[EN] (freie Energie) F (free energy)

[VI] năng lượng tự do

F /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Fahrenheit)/

[EN] F (Fahrenheit)

[VI] Fahrenheit

F /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Farad)/

[EN] F (farad)

[VI] fara

F /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Femto-)/

[EN] f (femto-)

[VI] femto

F /v_tắt/V_LÝ/

[EN] (Froudensche Zahl) F (Froude number)

[VI] số Froude

F /v_tắt/V_LÝ (Farad)/

[EN] F (farad)

[VI] fara

F /v_tắt/V_LÝ (Kraft)/

[EN] F (force)

[VI] lực

F /v_tắt/V_LÝ/

[EN] (freie Energie) F (free energy)

[VI] năng lượng tự do

F /v_tắt/V_LÝ (Frequenz)/

[EN] f (frequency)

[VI] tần số

F /v_tắt/VT&RĐ (Rauschzahl)/

[EN] F (noise figure)

[VI] hệ số tạp nhiễu, hệ số ồn

F /v_tắt/VT&RĐ (Frequenz)/

[EN] f (frequency)

[VI] tần số

F /nt (Fluor)/HOÁ/

[EN] F (fluorine)

[VI] flo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

f,F /[ef], das; 1. chữ thứ sáu trong bảng chữ cái tiếng Đức, một phụ âm; ein kleines f schreiben/

viết một chữ f thường;

ein großes F schreiben : viết một chữ F hoa.

f,F /[ef], das; 1. chữ thứ sáu trong bảng chữ cái tiếng Đức, một phụ âm; ein kleines f schreiben/

(Musik) nốt fa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

F,f /n =, =/

chữ thứ sáu trong vần chữ cái Đức.

f,F /m =, = (nhạc)/

nót pha.

F

Párad (diện) íara.

F

Fluor (hóa) flo.

Lehrerweiterbildung,f =

sự] nâng cao trình độ giáo viên, bôi dưông nghiệp vụ giáo viên.