TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số froude

số Froude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỉ số Froude

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

số froude

 Froude number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

F

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Froude number

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

số froude

F

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Froudensche Zahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

F /v_tắt/TH_LỰC/

[EN] (Froudensche Zahl) F (Froude number)

[VI] số Froude

F /v_tắt/V_LÝ/

[EN] (Froudensche Zahl) F (Froude number)

[VI] số Froude

Froudensche Zahl /f (F)/TH_LỰC, V_LÝ/

[EN] Froude number (F)

[VI] số Froude, chỉ số Froude

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Froude number

số Froude