TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tần số

tần số

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tần suất

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bước sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số lần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ lặp lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đông đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rát nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắt đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số lượt ngưỏi xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

só lượt đến thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số ngưòi xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số đén thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số đến dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tần số

frequency

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Frequence

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

f

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 frequence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frequency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tần số

Frequenz

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwingungszahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Amplitudenfrequenzgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Amplitudenfrequenzgangkurve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Amplitudenfrequenzverzerrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Periodenzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

F

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Welle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Häufigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

tần số

la fréquence

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hochfrequenz

Tần số cao

Hochfrequenzschweißen

Hàn tần số cao

■ Hochfrequenzschweißen

■ Hàn tần số cao

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Frequenz, Periodenfrequenz

Tần số, tần số vòng

Kreisfrequenz

Tần số góc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gestörte Frequenz

tần số nhiễu

kritische Frequenz

tần sô' tới hạn

veränderliche Frequenz

tần sổ biển đổi

die Frequenz eines Senders

tần số của một đài phát thanh (hay truyền hình).

Radio X sendet ab morgen auf einer anderen Welle

từ ngày mai, đài phát thanh X sẽ phát sóng trên tần sô' khác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Häufigkeit /f =/

1. tần số; 2. [sự, độ, số lượng] đông đúc, nhiều, rát nhiều, rắt đông; dồi dào, thừa thãi, phong phú. sung túc.

Frequenz /f =, -en/

1. số lượt ngưỏi xem, só lượt đến thăm, số ngưòi xem, số đén thăm, số đến dự; 2. (vật lí) tần số; (y) nhịp (mạch).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

frequency

tần số, số lần, độ lặp lại, tần suất

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

frequency

tần số, tần suất

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frequenz /[fre'kvcnts], die; -, -en/

(Physik) tần số;

tần số nhiễu : gestörte Frequenz tần sô' tới hạn : kritische Frequenz tần sổ biển đổi : veränderliche Frequenz tần số của một đài phát thanh (hay truyền hình). : die Frequenz eines Senders

Welle /[’velo], die; -n/

(Rundf ) bước sóng; tần số (Wellenlänge, Frequenz);

từ ngày mai, đài phát thanh X sẽ phát sóng trên tần sô' khác. : Radio X sendet ab morgen auf einer anderen Welle

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Frequenz

[VI] tần số

[EN] Frequency

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tần số

Frequenz f.

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Tần số

Trong thử nhờ cộng hưởng, tần số tại đó bước sóng gấp hai lần bề dày của vật liệu kiểm tra.

Tần số

Tần số sóng siêu âm hiệu dụng của một hệ dùng để kiểm tra vật liệu.

Tần số

Số lần trong một giây mà đầu dò điện âm bị kích thích bởi máy phát xung để tạo ra xung năng lượng siêu âm. Cũng gọi là tốc độ lặp lại xung.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tần số

[DE] Frequenz

[VI] tần số

[EN] frequency

[FR] la fréquence

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

frequency

Tần số

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Frequenz

[EN] frequency

[VI] Tần số

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Frequence

tần số

Frequency

Tần số

Frequency

Tần số

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Frequency

Tần số

the number of repetitions per unit time of the oscillations of an electromagnetic wave (or other wave). The higher the frequency, the greater the energy of the radiation and the smaller the wavelength. Frequency is measured in Hertz.

Lượng lặp lại trên một đơn vị thời gian của một sóng điện từ (hay các sóng khác). Tần số càng lớn, năng lượng của sóng càng nhiều và b ước sóng càng ngắn. Tần số được đo bằng Hertz. Fusion a process where nuclei collide so fast they stick together and emit a great deal of energy. In the center of most stars, hydrogen fuses together to form helium. Fusion is so powerful it supports the star' s enormous mass from collapsing in on itself, and heats the star so high it glows as the bright object we see today.

Từ điển phân tích kinh tế

frequency /thống kê/

tần số

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Frequence /VẬT LÝ/

tần số

Frequency /HÓA HỌC/

Tần số

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frequence

tần số

 frequency /xây dựng/

tần số (âm thanh)

 frequency /xây dựng/

tần số (điện từ)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwingungszahl /f/ÂM, KT_GHI, M_TÍNH, Đ_TỬ, V_LÝ, VT&RĐ/

[EN] frequency

[VI] tần số

Frequenz /f (F)/ÂM, KT_GHI, M_TÍNH, Đ_TỬ, V_LÝ, VT&RĐ/

[EN] frequency (f)

[VI] tần số

Amplitudenfrequenzgang /m/Đ_TỬ/

[EN] -

[VI] tần số

Amplitudenfrequenzgangkurve /f/Đ_TỬ/

[EN] -

[VI] tần số

Amplitudenfrequenzverzerrung /f/Đ_TỬ, V_THÔNG/

[EN] -

[VI] tần số

Periodenzahl /f/ÂM, KT_GHI, M_TÍNH, Đ_TỬ, V_LÝ, VT&RĐ/

[EN] frequency

[VI] tần số

F /v_tắt/ÂM (Frequenz), KT_GHI (Frequenz) M_TÍNH (Frequenz)/

[EN] f (frequency)

[VI] tần số

F /v_tắt/Đ_TỬ (Frequenz)/

[EN] f (frequency)

[VI] tần số

F /v_tắt/V_LÝ (Frequenz)/

[EN] f (frequency)

[VI] tần số

F /v_tắt/VT&RĐ (Frequenz)/

[EN] f (frequency)

[VI] tần số

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Frequence

tần số

Frequency

Tần số

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Frequenz

[EN] frequency

[VI] Tần số

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Frequenz

[VI] Tần số

[EN] frequency

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Frequenz

[VI] Tần số

[EN] frequency

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Frequenz

[EN] Frequency

[VI] Tần số

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

tần số /n/PHYSICS/

frequency

tần số

Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt

Tần số

Số lần lặp lại trên một đơn vị thời gian của một dạng sóng hoàn chỉnh, được biểu thị bằng Hertz (Hz).

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

frequency

tần số