TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ lặp lại

độ lặp lại

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ hồi phục

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

tần số

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

số lần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tần suất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

độ lặp lại

repeatability

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

reproducibility

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

frequency

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zum Öffnen des Magnetventils muss der Strom in einer steilen, genau definierten Flanke auf ca. 20 A ansteigen, um eine geringe Toleranz und eine hohe Reproduzierbarkeit (Wiederholgenauigkeit) der Einspritzmenge zu erzielen.

Để mở van từ, dòng điện phải tăng lên khoảng 20 A với một độ dốc gắt được định nghĩa chính xác để đạt được dung sai nhỏ và độ lặp lại cao cho lượng phun.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

frequency

tần số, số lần, độ lặp lại, tần suất

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Repeatability

Độ lặp lại

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

repeatability

độ lặp lại

reproducibility

độ hồi phục, độ lặp lại