TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ hồi phục

độ hồi phục

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

độ lặp lại

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

độ hồi phục

reproducibility

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die gestreckte Länge des Zuschnittes, der kleinstmögliche Biegeradius und die Rückfederung können berechnet oder aus Tabellen bzw. Diagrammen für den jeweiligen Werkstoff bestimmt werden.

Độ dài bị giãn của đoạn đã được cắt, bán kính uốn tối thiểu và độ hồi phục đàn hồi có thể tính được hay xác định từ bảng trị số hướng dẫn hoặc biểu đồ cho mỗi loại vật liệu.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

reproducibility

độ hồi phục, độ lặp lại