Việt
số lần
tần số
độ lặp lại
tần suất
Anh
frequency
number
number of passes
Messung A und Messung B mit Scheibe (Abstand Messzylinder zum Nullmaß) ermitteln.
Xác định trị số lần đo A và trị số lần đo B với đĩa đệm (khoảng cách từ xi lanh đo tới đường chuẩn có trị số đo bằng không ở đồng hồ đo).
Der Stellmotor nimmt die Anzahl der Zündimpulse als Bezugsgröße auf.
Động cơ trợ lực sử dụng số lần xung đánh lửa làm trị số tham chiếu.
Überschreiten die Verbrennungsaussetzer einen bestimmten Grenzwert, so wird die Fehlerlampe aktiviert.
Nếu số lần mất lửa vượt qua một trị số giới hạn nhất định, đèn cảnh báo MIL được kích hoạt.
Prüfzahl der Kriechwegbildung (PTI)
Số lần thử nghiệm sự hình thành dòng điện rò (PTI)
Ordinate: Besetzungszahl (Säulenbreite ? Klassenweite)
Trục tung: Số lần xảy ra (bề ngang cột =/= khoảng biên độ nhóm)
tần số, số lần, độ lặp lại, tần suất
frequency, number /điện/