TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số lần

số lần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tần số

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ lặp lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tần suất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

số lần

 frequency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

number of passes

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

frequency

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Messung A und Messung B mit Scheibe (Abstand Messzylinder zum Nullmaß) ermitteln.

Xác định trị số lần đo A và trị số lần đo B với đĩa đệm (khoảng cách từ xi lanh đo tới đường chuẩn có trị số đo bằng không ở đồng hồ đo).

Der Stellmotor nimmt die Anzahl der Zündimpulse als Bezugsgröße auf.

Động cơ trợ lực sử dụng số lần xung đánh lửa làm trị số tham chiếu.

Überschreiten die Verbrennungsaussetzer einen bestimmten Grenzwert, so wird die Fehlerlampe aktiviert.

Nếu số lần mất lửa vượt qua một trị số giới hạn nhất định, đèn cảnh báo MIL được kích hoạt.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Prüfzahl der Kriechwegbildung (PTI)

Số lần thử nghiệm sự hình thành dòng điện rò (PTI)

Ordinate: Besetzungszahl (Säulenbreite ? Klassenweite)

Trục tung: Số lần xảy ra (bề ngang cột =/= khoảng biên độ nhóm)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

number of passes

số lần

frequency

tần số, số lần, độ lặp lại, tần suất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frequency, number /điện/

số lần