frequency /điện/
tấn suất
frequency /xây dựng/
tần số (âm thanh)
frequency /xây dựng/
tần số (điện từ)
frequency /xây dựng/
tần xuất
frequency, number /điện/
số lần
separation of carrier frequencies, frequency, giga..., histogram, jitter
sự phân tách tần số sóng mang