jitter /cơ khí & công trình/
sự biến động
jitter
sự lung lay
jitter
chập chờn
jitter /xây dựng/
xung thế
flutter, jitter /điện lạnh/
méo chập chờn
jitter, rocking /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
sự lung lay
fluctuation, jitter
sự biến động
flicker, jitter /toán & tin/
sự chập chờn
jitter, pulse length /đo lường & điều khiển/
độ dài xung
wow and flutter, jitter /điện lạnh/
méo rung sai tốc âm tần (máy ghi âm)
flicker, flickering, jitter
sự chập chờn
chatter, fermitus, fibrillation, jitter
sự rung xe
separation of carrier frequencies, frequency, giga..., histogram, jitter
sự phân tách tần số sóng mang