TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flicker

sự nhấp nháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chập chờn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nháp nháy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rung hình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhấp nháy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chập chờn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

flicker

flicker

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 jitter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flickering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flutter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flicker range

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

voltage fluctuation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

flicker

flackern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flimmern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tonrauhigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schnelle Tonhöhenschwankung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flicker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flickerverursachende Spannungsschwankung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

flicker

papillotement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scintillement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pleurage rapide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flicker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tension de papillotement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flimmern /nt/M_TÍNH/

[EN] flicker

[VI] sự nhấp nháy, sự chập chờn

flimmern /vi/Đ_TỬ/

[EN] flicker

[VI] nhấp nháy, chập chờn

Flackern /nt/M_TÍNH, TV/

[EN] flicker

[VI] sự nhấp nháy, sự chập chờn

flackern /vi/Đ_TỬ/

[EN] flicker

[VI] nhấp nháy

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flicker /IT-TECH/

[DE] Flackern; Flimmern

[EN] flicker

[FR] papillotement

flicker /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Flimmern

[EN] flicker

[FR] papillotement

flicker,flickering /IT-TECH/

[DE] Flackern; Flimmern

[EN] flicker; flickering

[FR] scintillement

flicker,flutter /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Tonrauhigkeit; schnelle Tonhöhenschwankung

[EN] flicker; flutter

[FR] pleurage rapide; scintillement

flicker,flicker range,voltage fluctuation /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Flicker; flickerverursachende Spannungsschwankung

[EN] flicker; flicker range; voltage fluctuation

[FR] flicker; tension de papillotement

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

flicker

sự nháp nháy, rung hình

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

flackern

flicker

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flicker

sự nhấp nháy

flicker, jitter /toán & tin/

sự chập chờn

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

flicker

nhấp nháy Thăng giáng nhanh, khả biến trong ảnh trên màn hình như ở màn hình vô tuyến hoặc máy tính. Sự nhấp nháy xuất hiện khl hình ành được đồi mới (cập nhật) quá không thường xuyên hoặc quá chậm khiến mắt người khổng thu nhận được mức độ chói ồn định, ỏ màn ảnh truyền hình và màn hình quét mành, sự nhấp nháy khống thề nhận ra được khl tốc độ làm tươi lầ so tới 60 lần trong một giây. Các màn hình quét xen kẽ trong đổ chùm electron của monỉto quét màn ảnh hai lần, đồi mới các dòng đánh sổ lẻ trong lần quét này và các dòng đánh số chẵn ở lần quét kia, các dòng thực tế chi được cập nhật 25 tới 30 lần trên giây nhưng có vẻ không b| nhấp nháy bới vì các dòng xen kẽ có vẻ trộn thành tốc độ làm mớì hiệu quả 50 tới 60 lần trên giây.