TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flackern

nhấp nháy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhấp nháy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chập chờn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loé sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bùng cháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bốc cháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láp lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắp nháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập lòe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hừng hực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bốc lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cháy lung linh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cháy lập lòe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chớp tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nháp nháy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấp lánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bừng bừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

flackern

flicker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flickering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flare

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unsteadiness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

flackern

Flackern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flimmern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

flackern

tremblotements

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vacillations

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

papillotement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scintillement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Da der Messwert üblicherweise nicht absolut konstant ist, würde ein kontinuierliches Messen und Anzeigen zum Flackern der letzten Zif­ fer führen.

Vì trị số đo được thường không bằng nhau tuyệt đối, nên chữ số cuối cùng trong kết quả hiển thị sẽ liên tục thay đổi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kerze flackerte

ánh nén lung linh.

seine Augen flackerten vor Erregung

ánh mắt anh ta bừng lên vì kích đông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flackern /[’flakam] (sw. V.; hat)/

cháy lung linh; cháy lập lòe;

die Kerze flackerte : ánh nén lung linh.

flackern /[’flakam] (sw. V.; hat)/

(đèn điện) chớp tắt; nháp nháy;

flackern /[’flakam] (sw. V.; hat)/

(ánh mắt) lấp lánh; nhấp nháy; bừng bừng;

seine Augen flackerten vor Erregung : ánh mắt anh ta bừng lên vì kích đông.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

flackern /vi/

bùng cháy, bốc cháy, bùng cháy, láp lánh, nhắp nháy, lập lòe, hừng hực, bốc lên.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flackern /nt/M_TÍNH, TV/

[EN] flicker

[VI] sự nhấp nháy, sự chập chờn

Flackern /nt/V_THÔNG/

[EN] flickering

[VI] sự nhấp nháy, sự chập chờn

flackern /vi/Đ_TỬ/

[EN] flicker

[VI] nhấp nháy

flackern /vi/CNSX/

[EN] flare

[VI] loé sáng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

flackern

flare

flackern

flicker

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flackern /SCIENCE/

[DE] Flackern

[EN] unsteadiness

[FR] tremblotements; vacillations

Flackern /IT-TECH/

[DE] Flackern

[EN] flickering

[FR] papillotement

Flackern,Flimmern /IT-TECH/

[DE] Flackern; Flimmern

[EN] flicker; flickering

[FR] scintillement

Flackern,Flimmern /IT-TECH/

[DE] Flackern; Flimmern

[EN] flicker

[FR] papillotement