TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cháy lập lòe

cháy lập lòe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cháy yếu ớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cháy lung linh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng lung linh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cháy bập bùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cháy âm ỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cháy ngấm ngầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cháy leo lét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cháy lập lòe

glosen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flackern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufflackern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glimmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kerze flackerte

ánh nén lung linh.

Kerzen flackerten auf

những ngọn nến cháy lập lòe.

unter der Asche glimmt noch das Feuer

dưới đống tro vẫn còn ngọn lửa cháy âm ỉ

eine letzte Hoffnung glomm noch in ihr

trong lồng nàng vẫn âm ĩ tia hy vọng cuối cùng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glosen /[’glo:zan] (sw. V.; hat) (landsch., dichter.)/

cháy lập lòe; cháy yếu ớt (schwach glühen, glimmen);

flackern /[’flakam] (sw. V.; hat)/

cháy lung linh; cháy lập lòe;

ánh nén lung linh. : die Kerze flackerte

aufflackern /(sw. V.; ist)/

cháy lập lòe; sáng lung linh; cháy bập bùng;

những ngọn nến cháy lập lòe. : Kerzen flackerten auf

glimmen /[’ghman] (st., auch SW. V.; hat)/

cháy âm ỉ; cháy lập lòe; cháy ngấm ngầm; cháy leo lét;

dưới đống tro vẫn còn ngọn lửa cháy âm ỉ : unter der Asche glimmt noch das Feuer trong lồng nàng vẫn âm ĩ tia hy vọng cuối cùng. : eine letzte Hoffnung glomm noch in ihr