flackern /[’flakam] (sw. V.; hat)/
cháy lung linh;
cháy lập lòe;
die Kerze flackerte : ánh nén lung linh.
flackern /[’flakam] (sw. V.; hat)/
(đèn điện) chớp tắt;
nháp nháy;
flackern /[’flakam] (sw. V.; hat)/
(ánh mắt) lấp lánh;
nhấp nháy;
bừng bừng;
seine Augen flackerten vor Erregung : ánh mắt anh ta bừng lên vì kích đông.