aufblitzen /vi (s, h)/
lấp lánh, nhấp nhánh, long lanh.
Flimmern /n -s/
sự] lấp lánh, nhẩp nhánh, sáng loáng.
Geflacker /n -s/
sự] lập lòe, lấp lánh, chập chòn.
schillern /vi/
lấp lánh, óng ánh, lóng lánh,
Glimmer I /m -s, =/
sự] lấp lánh, nhấp nhánh, lập lòe, chập chôn.
geistern /vi/
1. dí lượn lờ như ma; 2. lập lòe, lấp lánh, nhắp nháy.
schimmer /m -s, =/
1. [sự] lấp lánh, lóng lánh, óng ánh, lập lòe, chập chôn; 2. tia (hi vọng..).
funkelnd /a/
lấp lánh, nhắp nhánh, nhấp nháy, long lanh, lóng lánh, sáng ngời.
auiblinken /vi/
1. chóp mắt, nháy mắt, nháy; 2. lập lòe, lấp lánh, nhắp nháy.
flackerig /a/
lấp lánh, nhắp nhánh, lập lòe, nhấp nháy, chập chòn, lấp loáng.
glunmem /vi/
lấp lánh, nhấp nhánh, lập lòe, chập chôn, lấp lóa, lấp láy.
leuchtend /a/
sáng, phát quang, dạ quang, lấp lánh, long lanh, sáng ngôi, sáng chói; ein leuchtend es Beispiel thí dụ điển hình.
blinken /vi/
1. lấp lánh, nhấp nhánh, nhấp nháy, long lanh, lập lòe, chập chờn; 2. truyền tín hiệu bằng đèn (ánh sáng).
fllinkem /vi/
1. lấp lánh, nhấp nháy, lập lòe, chập chờn, phát sáng, tỏa sáng, phát quang; 2. nói dối, nói bịa.
perlen II /vi/
1. lóng lánh, lấp lánh, long lanh, sáng ngôi, óng ánh; nổi bọt, sủi bọt; 2. ánh lên, sáng lên, sáng chói, sáng loáng; 3. chảy nhỏ giọt, chảy dòng dòng, chảy thành tia; (về mắt) lã chã.
eklatant /a/
1. sáng, chói, sáng chói, sáng láng, sáng ngời, sáng trưng, chói lọi, long lanh, lóng lánh, óng ánh, lấp lánh; rực rõ, rạng rõ, chói lọi, huy hoàng, lỗi lạc, lòe loẹt, sặc sô, diêm dúa; eklatant es Beispiel một tấm gương chói lọi, một thí dụ điển hình; 2. gây ắn tượng mạnh, làm chấn động, giật gân.
glänzen /I vi/
1. ánh lên, sáng lên, sáng chói, sáng ngòi, óng ánh, lóng lánh, lấp lánh, tỏa sáng, bóng nhoáng; rực sáng (về mắt); bóng lộn, bóng láng, bóng lên; 2. trội hơn, nổi bật hơn, ưu tú hơn, xuất sắc hơn; II vt làm sáng [bóng lộn].
blitzen /I vi/
1. ánh lôn, sáng lên, sáng chói, sáng ngòi, óng ánh, lóng lánh, lấp lánh, tỏa sáng, bóng nhoáng; sáng bóng; 2. (s) lóe lên, thoáng qua, phóng qua, vút qua, lưỏt qua, lóe lên; II vimp: es blitzt chóp lóe lên.
fackeln /vi/
1. bừng cháy, bốc cháy, lấp lánh, nhấp nhánh, nhắp nhấy, lập lòe, chập chôn; 2. (thưòng) làm chậm, dây dưa, kéo dài, kề cà, dềnh dang, trùng trình, trì hoãn, làm chậm trễ, lề mề.
splendid /a/
1. sáng, chói, sáng láng, sáng ngôi, sáng trưng, chói lọi, long lanh, lóng lánh, óng ánh, lấp lánh, huy hoàng, lộng lẫy, tráng lệ, hoa mĩ, hoa lệ, sang trọng; 2. lãng phí, hoang phí, xa xỉ, xa phí, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩnh, hậu hĩ.