TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chập chòn

thiu thiu ngủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lim dim ngủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chợp mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chập chòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấp lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắp nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập lòe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhấp nháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấp loáng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chập chòn

einnicken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

flackerig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einnicken /vi (s)/

thiu thiu ngủ, lim dim ngủ, chợp mắt, chập chòn; beim lesen - ngủ gật lúc đọc sách.

flackerig /a/

lấp lánh, nhắp nhánh, lập lòe, nhấp nháy, chập chòn, lấp loáng.