plinkern /[’plujkam] (sw. V.; hat) (nordd.)/
nháy mắt;
chợp mắt;
einnicken /(sw. V.; ist) (ugs.)/
thiu thiu ngủ;
lim dim ngủ;
chợp mắt;
einschlummern /(sw. V.; ist)/
(geh ) thiu thiu ngủ;
lim dim ngủ;
chợp mắt;
eindammern /(sw. V.)/
(ist) ngủ lơ mơ;
chợp mắt;
mơ mơ màng màng;
tôi vừa chợp mắt được một chút. : ich war gerade ein wenig eingedämmert
eindruseln /(sw. V.; ist) (nordd.)/
ngủ lơ mơ;
ngủ mơ mơ màng màng;
chợp mắt (eindâmmem);