Việt
ngủ lơ mơ
chợp mắt
mơ mơ màng màng
trở nên tốỉ dần
Đức
eindammern
ich war gerade ein wenig eingedämmert
tôi vừa chợp mắt được một chút.
es dämmert ein
trời tối dần.
eindammern /(sw. V.)/
(ist) ngủ lơ mơ; chợp mắt; mơ mơ màng màng;
ich war gerade ein wenig eingedämmert : tôi vừa chợp mắt được một chút.
(hat) (Schweiz ) trở nên tốỉ dần (dämmern, dunkeln);
es dämmert ein : trời tối dần.