druseln /(sw. V.; hat) (nordd.)/
mơ mơ màng màng;
halbwach /(Adj.)/
ngái ngủ;
thiu thiu;
mơ mơ màng màng;
dosig /[’d0:ziẹ] (Adj.) (ugs.)/
nửa thức nửa ngủ;
mơ mơ màng màng (benommen, schläfrig);
duseln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
mơ mơ màng màng;
nửa thức nửa ngủ (halb schlafen, halb wachen);
eindammern /(sw. V.)/
(ist) ngủ lơ mơ;
chợp mắt;
mơ mơ màng màng;
tôi vừa chợp mắt được một chút. : ich war gerade ein wenig eingedämmert