Schläfrigkeit /f =/
trạng thái, tình trạng] ngái ngủ; [sự] buồn ngủ, uể oải, bơ phô, lưòi nhác.
Schlaftrunkenheit /í =/
1. [sự] ngái ngủ; 2. [trạng thái, tình trạng] ngái ngủ, sự buồn ngủ.
Duselei /í =, -en/
í =, 1. [trạng thái, tình trạng] ngái ngủ; [sự] buồn ngủ; 2. [tính] hay mơ, hay mơ mộng (mộng tưỏng); [sự] ưđc mơ.
duselig /a/
1. ngái ngủ, buồn ngủ; 2. hay ưóc mơ; [do] mộng tưỏng; 3. [bij say rượu, say.
schlafmützig /a/
ngái ngủ, bơ phò, uể oải, lỏ đà, lừ đừ, vụng về, chậm chạp, chậm rì, lãnh đạm.