schläfrig /['Jle:fnọ] (Adj.)/
buồn ngủ;
ngái ngủ;
bettreif /(Adj.) (ugs.)/
buồn ngủ;
muốn ngủ;
mệt (müde);
schlaftrunken /(Adj.) (geh.)/
buồn ngủ;
bơ phờ;
uể oấi;
ermuden /(sw. V.)/
(ist) (cảm thấy) mệt;
mệt mỏi;
mệt nhọc;
buồn ngủ;
: (müde, matt, schläfrig werden).