Việt
buồn ngủ
uể oải
bơ phô
lô đò
ngái ngủ
bơ phờ
lờ đờ
buồn tẻ
nhạt nhẽo
Đức
schläfrig
schläfrig /['Jle:fnọ] (Adj.)/
buồn ngủ; ngái ngủ;
uể oải; bơ phờ; lờ đờ; buồn tẻ; nhạt nhẽo;
schläfrig /a/
buồn ngủ, uể oải, bơ phô, lô đò; lười nhác, buồn té, nhạt nhẽo.