schlaftrunken /(Adj.) (geh.)/
buồn ngủ;
bơ phờ;
uể oấi;
lass /[las] (Adj.; -er, -este) (selten)/
mệt mỏi;
uể oải;
lờ đờ;
bơ phờ (matt, müde);
schlaff /Lflaf] (Adj.; -er, -este)/
uể oải;
lờ đờ;
bơ phờ;
mỏi mệt (kraftlos, schlapp);
torpid /(Adj.)/
(Med , Zool ) lờ đờ;
uể oải;
bơ phờ;
chậm chạp (regungslos, starr, schlaff);
schlapp /Lflap] (Adj.)/
uể oải;
bơ phờ;
mệt mỏi;
hết sức lực;
schläfrig /['Jle:fnọ] (Adj.)/
uể oải;
bơ phờ;
lờ đờ;
buồn tẻ;
nhạt nhẽo;
verschlafen /(Adj.)/
còn ngái ngủ;
chưa tỉnh ngủ;
bơ phờ;
uể oải;
lờ đờ;