phlegmatisch /(Adj.)/
lờ đờ;
chậm chạp (ữâge, schwerfällig);
hängig /(Adj.)/
(landsch ) (trẻ em) lờ đờ;
uể oải;
chưa ngủ đủ giấc (unausgeschlafen, lustlos, unlustig);
lass /[las] (Adj.; -er, -este) (selten)/
mệt mỏi;
uể oải;
lờ đờ;
bơ phờ (matt, müde);
pomadig /(Adj.)/
(ugs ) lờ đờ;
uể oải;
chậm chạp;
lãnh đạm (langsam, frage);
schlaff /Lflaf] (Adj.; -er, -este)/
uể oải;
lờ đờ;
bơ phờ;
mỏi mệt (kraftlos, schlapp);
schlafmützig /(Adj.) (ugs. abwertend)/
uể oải;
lờ đờ;
vụng về;
chậm chạp;
trag /[tre:k] (Adj.)/
uể oải;
lờ đờ;
chậm chạp;
biếng nhác;
cái nóng làm tôi lừ đừ. : die Hitze hat mich ganz träge gemacht
torpid /(Adj.)/
(Med , Zool ) lờ đờ;
uể oải;
bơ phờ;
chậm chạp (regungslos, starr, schlaff);
lasch /[laj] (Adj.; -er, -(ejste)/
lờ đờ;
uể oải;
ẻo lả;
thiếu khí lực;
saftlos /(Adj.) (abwertend)/
lờ đờ;
uể oải;
không linh hoạt;
không lôi cuốn;
vô vị, không hấp dẫn, không lôi cuô' n. : saft- und kraftlos (emotional abwertend)
schläfrig /['Jle:fnọ] (Adj.)/
uể oải;
bơ phờ;
lờ đờ;
buồn tẻ;
nhạt nhẽo;
verschlafen /(Adj.)/
còn ngái ngủ;
chưa tỉnh ngủ;
bơ phờ;
uể oải;
lờ đờ;
saumselig /(geh.)/
chậm;
chậm chạp;
chậm rãi;
từ từ;
lờ đờ;
đủng đỉnh;
schwer /blũ.tig (Adj.)/
thụ động;
bị động;
tiêu cực;
chậm chạp;
lù đù;
lờ đờ;
saumig /(Adj.) (meist geh.)/
chậm chạp;
lờ đờ;
lề mề;
trì trệ;
lù đù;
đủng đỉnh;