TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lờ đờ

lờ đờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chậm chạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uể oải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa ngủ đủ giấc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mệt mỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bơ phờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lãnh đạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỏi mệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biếng nhác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ẻo lả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu khí lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không linh hoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lôi cuốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồn tẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhạt nhẽo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn ngái ngủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa tỉnh ngủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chậm rãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đủng đỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thụ động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu cực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lù đù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lề mề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trì trệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lờ đờ

phlegmatisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hängig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lass

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pomadig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlaff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlafmützig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

torpid

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lasch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

saftlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schläfrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschlafen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

saumselig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

saumig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Hitze hat mich ganz träge gemacht

cái nóng làm tôi lừ đừ.

saft- und kraftlos (emotional abwertend)

vô vị, không hấp dẫn, không lôi cuô'n.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phlegmatisch /(Adj.)/

lờ đờ; chậm chạp (ữâge, schwerfällig);

hängig /(Adj.)/

(landsch ) (trẻ em) lờ đờ; uể oải; chưa ngủ đủ giấc (unausgeschlafen, lustlos, unlustig);

lass /[las] (Adj.; -er, -este) (selten)/

mệt mỏi; uể oải; lờ đờ; bơ phờ (matt, müde);

pomadig /(Adj.)/

(ugs ) lờ đờ; uể oải; chậm chạp; lãnh đạm (langsam, frage);

schlaff /Lflaf] (Adj.; -er, -este)/

uể oải; lờ đờ; bơ phờ; mỏi mệt (kraftlos, schlapp);

schlafmützig /(Adj.) (ugs. abwertend)/

uể oải; lờ đờ; vụng về; chậm chạp;

torpid /(Adj.)/

(Med , Zool ) lờ đờ; uể oải; bơ phờ; chậm chạp (regungslos, starr, schlaff);

trag /[tre:k] (Adj.)/

uể oải; lờ đờ; chậm chạp; biếng nhác;

cái nóng làm tôi lừ đừ. : die Hitze hat mich ganz träge gemacht

lasch /[laj] (Adj.; -er, -(ejste)/

lờ đờ; uể oải; ẻo lả; thiếu khí lực;

saftlos /(Adj.) (abwertend)/

lờ đờ; uể oải; không linh hoạt; không lôi cuốn;

vô vị, không hấp dẫn, không lôi cuô' n. : saft- und kraftlos (emotional abwertend)

schläfrig /['Jle:fnọ] (Adj.)/

uể oải; bơ phờ; lờ đờ; buồn tẻ; nhạt nhẽo;

verschlafen /(Adj.)/

còn ngái ngủ; chưa tỉnh ngủ; bơ phờ; uể oải; lờ đờ;

saumselig /(geh.)/

chậm; chậm chạp; chậm rãi; từ từ; lờ đờ; đủng đỉnh;

schwer /blũ.tig (Adj.)/

thụ động; bị động; tiêu cực; chậm chạp; lù đù; lờ đờ;

saumig /(Adj.) (meist geh.)/

chậm chạp; lờ đờ; lề mề; trì trệ; lù đù; đủng đỉnh;