Việt
chưa giải quyết
chưa xét xử
còn treo đó
nghiêng
dốc
lờ đờ
uể oải
chưa ngủ đủ giấc
Anh
pending
Đức
hängig
schwebend
Pháp
en attente
en suspens
Ihr Kennlinienverlauf ist ähnlich dem einer ZDiode, jedoch ist der Verlauf der VaristorKenn linie von der Stromrichtung (Polarisierung) unab hängig.
Đường biểu diễn đặc tuyến của chúng giống như của điôt Z, tuy nhiên đường biểu diễn của đặc tuyến varistor không phụ thuộc vào chiều của dòng điện (sự phân cực).
hängig,schwebend /IT-TECH,INDUSTRY-METAL/
[DE] hängig; schwebend
[EN] pending
[FR] en attente; en suspens
hängig /(Adj.)/
(Schweiz ) chưa giải quyết; chưa xét xử; còn treo đó (anhängig);
(Fachspr ) nghiêng; dốc (abschüssig);
(landsch ) (trẻ em) lờ đờ; uể oải; chưa ngủ đủ giấc (unausgeschlafen, lustlos, unlustig);