TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dốc

dốc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển ô tô Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nghiêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường dốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sườn dốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

côn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

xiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

độ dốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ nghiêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mái dốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng côn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nhọn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đoạn dốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dựng đứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự xuống dốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chiều dốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự hạ thấp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhanh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chảy xiết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỗ dốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triền dốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suôn dốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chênh chếch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sườn núi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ta luy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ dốc.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

thoai thoải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sdôn núi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sdònđồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dóc thoai thoải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất ngỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột ngột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùn vụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh chóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dốc đứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vách đứng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sưòng núi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sưòn đồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ta-luy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt dóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiện cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năng khiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khát vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham thích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ chòng chành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ chao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuynh hưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câm tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tó bẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tó tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên hưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xu hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xu thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiều hướng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt nghiêng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giá đỡ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy đo cái đo độ

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

hình nêm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

máng trượt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

máng thả

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đường lao

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ống thoát

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ống tải

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dù

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
độ dốc

độ dốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gradient

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượng chênh lệch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biến thiên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thang độ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
dốc nghiêng

dốc nghiêng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
độ dốc thoai thoải

độ dốc thoai thoải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt dốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt nghiêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suôn dóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dộ dốc

dộ dốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nghiêng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

dốc

ramp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

uphill

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sloping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tapered

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

steep

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tilting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 access ramp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sloping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Slope

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

declivious

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hading

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

acclivous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bold

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

downhill

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

declivity

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

inclined

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

amount of taper

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rapid

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gradient n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

slope gauge

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

chute

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
độ dốc

gradient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
dốc nghiêng

aslope

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
dộ dốc

slope

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

dốc

Neigung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschüssig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Senkung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Abhang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Böschung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausschüten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auslassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dốc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

steil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ansteigend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kipp-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rampe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hängig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abbosehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lehne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abdachung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schräg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Boschung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Berglehne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jähe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
độ dốc

Steigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
độ dốc thoai thoải

Gefälle I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schergefälle

Độ dốc trượt

Hangabtriebskraft

Hình 1: Lực xuống dốc

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie können in Form von Steigung, Gefälle oder Wind auf das Fahrzeug einwirken und die Fahrzeuggeschwindigkeit verändern.

Độ dốc mặt đường (lên dốc và xuống dốc) và gió làm thay đổi tốc độ ô tô.

Schergefälle.

Độ dốc trượt.

v Steigung/Gefälle

Độ dốc lên/xuống

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leichtes Gefälle I

độ dóc thoai thoải;

langes Gefälle I

(đưòng sắt) độ dóc kéo dài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine geneigte Fläche

một mặt phẳng nghiêng.

das Ufer abböschen

bờ sông dốc xuống.

die Rosen schräg anschneiden

cắt vát cành hồng

er wohnt schräg gegenüber

ông ấy ở chếch bên kia đường.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tapered

côn, dạng côn; hình nêm; xiên; dốc; nhọn

chute

máng trượt, máng thả; dốc (trượt); đường lao, ống thoát, ống tải; dù

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

slope gauge

máy đo (sức gió, thủy triều..) cái đo độ (dầy), dốc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tapered

dạng côn; dốc; nhọn

ramp

dốc, mặt nghiêng; giá đỡ

slope

dộ dốc, nghiêng, dốc

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschüssig /a/

thoai thoải, dốc; dổc ngược, dựng đúng, cheo leo;

Berglehne /f =, -n/

dốc, sdôn núi, Sdònđồi, [độ, chỗ] dóc thoai thoải; Berg

Jähe /f =/

1. [sự] bất ngỏ, đột ngột, đột nhiên, vùn vụt, nhanh chóng; 2. [độ] dốc, dốc đứng, vách đứng.

Hang /m -(e)s, Häng/

m -(e)s, Hänge 1. sóc, sưòng núi, sưòn đồi, dốc, độ dốc, độ nghiêng, mái dốc, ta-luy, mặt dóc; 2. [môi] thiện cảm, cảm tình, năng khiếu, khiếu, khát vọng, ham thích.

Neigung /í =, -en/

1. [sự] cúi (dầu...); 2. [sự] lệch (kim); 3. [độ] dốc, nghiêng; 4. (hàng hải) độ nghiêng, độ chòng chành, độ chao (của tàu); 5. khuynh hưỏng, câm tình, thiện cảm; 6. tạng, tó bẩm, tô chắt, tó tính, thiên hưdng; 7. xu hưóng, xu thé, chiều hướng.

Gefälle I /n -s, =/

độ dốc thoai thoải, mặt dốc, mặt nghiêng, suôn dóc, dốc; leichtes Gefälle I độ dóc thoai thoải; natürliches - sự tự chảy; langes Gefälle I (đưòng sắt) độ dóc kéo dài.

Từ điển ô tô Anh-Việt

gradient n.

Dốc, độ dốc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hängig /(Adj.)/

(Fachspr ) nghiêng; dốc (abschüssig);

neigen /(sw. V.; hat)/

dốc; nghiêng; xiên;

một mặt phẳng nghiêng. : eine geneigte Fläche

abbosehen /(sw. V.; hat)/

nghiêng; xiên; dốc;

bờ sông dốc xuống. : das Ufer abböschen

Lehne /['le:na], die; -, -n/

(siidd , österr , Schweiz ) dốc; chỗ dốc; đường dốc (Abhang, Hang);

Abdachung /die; -, -en/

dốc; triền dốc; suôn dốc;

schräg /Ure:k] (Adj.)/

nghiêng; xiên; dốc; chéo; xéo; chênh chếch;

cắt vát cành hồng : die Rosen schräg anschneiden ông ấy ở chếch bên kia đường. : er wohnt schräg gegenüber

Ab /hang, der; -[e]s, Abhänge/

dốc; đường dốc; chỗ dốc; độ dốc; sườn núi;

Boschung /['boejor)], die; -en/

dốc; độ dốc; độ nghiêng; sườn dốc; mái dốc; ta luy (Abhang);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inclined

nghiêng, dốc

uphill

dốc, đường dốc

amount of taper

(độ, lượng) dốc, côn, vát

rapid

thác, nhanh, dốc, chảy xiết

gradient

gradient, lượng chênh lệch, biến thiên, thang độ, độ dốc, dốc

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sloping

nghiêng, dốc

declivious

nghiêng, dốc

hading

dốc, nghiêng

acclivous

dốc, nghiêng

ramp

dốc, đoạn dốc

bold

dốc, dựng đứng (vách núi)

downhill

dốc, sự xuống dốc

declivity

dốc, chiều dốc; sự hạ thấp

aslope

dốc nghiêng; dốc

Từ điển tiếng việt

dốc

- 1 dt. Đoạn đường lên rất cao: Đèo cao dốc đứng (tng); Xe xuống dốc phải có phanh tốt. // tt. Nghiêng hẳn xuống: Mái nhà dốc.< br> - 2 đgt. 1. Đổ hết chất lỏng trong một vật đựng ra: Dốc rượu ra cái chén 2. Đổ hết vào: Động viên lực lượng to lớn đó dốc vào kháng chiến (HCM).

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Slope

Dốc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 access ramp

dốc

sloping, steep

dốc (bờ dốc)

 sloping /cơ khí & công trình/

dốc (bờ dốc)

 chute /cơ khí & công trình/

dốc (trượt)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

steil /adj/SỨ_TT/

[EN] steep

[VI] dốc

ansteigend /adj/XD/

[EN] uphill

[VI] dốc

Kipp- /pref/XD, ÔTÔ/

[EN] tilting

[VI] nghiêng, dốc

Rampe /f/KT_ĐIỆN, GIẤY/

[EN] ramp

[VI] dốc, sườn dốc, đường dốc

Steigung /f/Đ_SẮT/

[EN] gradient

[VI] độ dốc; dốc

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dốc

1) Neigung f, Senkung f, Abhang m, Böschung f; dö dốc Gefätte n, Abhang m, lên dốc bergan (adv); hoi dốc abschüssig (a); sự dốc Schroffheit f;

2) (dổ, rót) ausgießen vt, ausschütten vt, leeren vt;

3) (ngb) ausschüten vt, auslassen vt; dốc bau tâm sự sein Herz ausschütten;

4) (k/trúc) abschüssig (a); mái dốc Schrägdach m, steil (a)